100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Nhân Sự Phổ Biến Nhất
0 Đánh giá
Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nhân sự là công cụ quan trọng để giúp bạn hiểu sâu về các khía cạnh chuyên môn và nâng cao hiệu quả công việc. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn giúp dễ dàng tiếp cận những phương pháp quản lý hiện đại.
Trong bài viết này, Lê Ánh HR sẽ tổng hợp hơn 100 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực nhân sự, bao gồm các khía cạnh từ tuyển dụng, đào tạo cho đến quản lý nhân tài, giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
1. HR Management – Quản lý nhân sự
2. Payroll Management – Quản lý tiền lương
3. Employee Retention – Giữ chân nhân viên
4. HR Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự
5. Labor Law – Luật lao động
6. Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
7. Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên
8. Compensation and Benefits – Lương và phúc lợi
9. Hybrid Work Model – Mô hình làm việc kết hợp
10. Talent Management – Quản lý nhân tài
11. Organizational Culture – Văn hóa doanh nghiệp
12. Performance Management – Quản lý hiệu suất
13. Workforce Planning – Lập kế hoạch nhân sự
14. Leadership Development – Phát triển lãnh đạo
15. Employee Engagement – Gắn kết nhân viên
16. Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên
17. Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc
18. Work-life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
19. Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
20. Onboarding Process – Quy trình hòa nhập nhân viên mới
21. HR Digital Transformation – Chuyển đổi số trong quản lý nhân sự
22. Employee Turnover – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
23. Remote Work Policies – Chính sách làm việc từ xa
24. Employee Well-being Programs – Chương trình chăm sóc sức khỏe cho nhân viên
25. Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm
26. HR Analytics – Phân tích dữ liệu nhân sự
27. Conflict Resolution – Giải quyết xung đột trong tổ chức
28. Organizational Development – Phát triển tổ chức
29. Employee Motivation – Động lực làm việc của nhân viên
30. HR Compliance – Tuân thủ pháp luật nhân sự
31. Talent Acquisition – Thu hút nhân tài
32. Employee Benefits Optimization – Tối ưu hóa phúc lợi nhân viên
33. Employee Experience – Trải nghiệm nhân viên
34. Flexible Work Arrangements – Sắp xếp công việc linh hoạt
35. Workforce Diversity – Đa dạng lực lượng lao động
36. Labor Market Trends – Xu hướng thị trường lao động
37. Compensation Strategy – Chiến lược đãi ngộ
38. HR Software – Phần mềm quản lý nhân sự
39. Career Pathing – Lộ trình nghề nghiệp
40. Employee Grievance Management – Quản lý khiếu nại nhân viên
41. Legal Compliance in HR – Tuân thủ pháp lý trong quản lý nhân sự
42. Exit Interviews – Phỏng vấn nghỉ việc
43. HR Metrics and KPIs – Chỉ số và hiệu quả nhân sự
44. Workforce Productivity – Năng suất lao động
45. Employee Job Satisfaction Surveys – Khảo sát hài lòng công việc của nhân viên
46. Workplace Compliance – Tuân thủ nơi làm việc
47. Employee Disciplinary Action – Xử lý kỷ luật nhân viên
48. Employee Recruitment Costs – Chi phí tuyển dụng nhân viên
49. Job Market Forecast – Dự báo thị trường việc làm
50. HR Audit – Kiểm toán nhân sự
51. Workplace Safety Policies – Chính sách an toàn lao động
52. Change Management – Quản lý sự thay đổi trong tổ chức
53. HR Automation – Tự động hóa trong quản lý nhân sự
54. Retirement Planning – Kế hoạch nghỉ hưu cho nhân viên
55. Leadership Training Programs – Chương trình đào tạo lãnh đạo
56. HR Innovation – Đổi mới trong quản lý nhân sự
57. Employee Leave Management – Quản lý nghỉ phép của nhân viên
58. Team Building – Xây dựng đội ngũ
59. Mentorship Programs – Chương trình cố vấn
60. Human Capital Strategy – Chiến lược quản lý vốn nhân lực
61. Workplace Diversity Training – Đào tạo về đa dạng nơi làm việc
62. Job Satisfaction Metrics – Chỉ số hài lòng công việc
63. HR Business Partner – Đối tác kinh doanh nhân sự
64. Outplacement Services – Dịch vụ hỗ trợ nhân viên nghỉ việc
66. Employment Contracts – Hợp đồng lao động
67. Compensation Benchmarking – Đánh giá chuẩn mức lương
68. Flexible Benefits Plans – Kế hoạch phúc lợi linh hoạt
69. Workforce Optimization – Tối ưu hóa lực lượng lao động
70. Remote Workforce Management – Quản lý nhân sự từ xa
71. Succession Planning Tools – Công cụ lập kế hoạch kế nhiệm
72. Employee Advocacy – Bảo vệ quyền lợi nhân viên
73. Workforce Retention Strategies – Chiến lược giữ chân nhân viên
74. Executive Coaching – Huấn luyện điều hành
75. Diversity Hiring – Tuyển dụng đa dạng
76. HR Leadership – Lãnh đạo trong lĩnh vực nhân sự
77. Workplace Conflict Resolution – Giải quyết xung đột tại nơi làm việc
78. Performance Bonus Structures – Cấu trúc thưởng hiệu suất
79. HR Competency Models – Mô hình năng lực nhân sự
80. Employee Communication – Truyền thông nội bộ với nhân viên
81. Labor Law Compliance Audits – Kiểm toán tuân thủ luật lao động
82. Engagement Surveys – Khảo sát mức độ gắn kết
83. Employee Feedback Systems – Hệ thống phản hồi nhân viên
84. HR Digitalization – Số hóa quản lý nhân sự
85. Generational Workforce Management – Quản lý lực lượng lao động đa thế hệ
86. Learning and Development Programs – Chương trình học tập và phát triển
87. Workplace Harassment Policies – Chính sách chống quấy rối tại nơi làm việc
88. Workforce Analytics – Phân tích dữ liệu lực lượng lao động
89. Employee Risk Management – Quản lý rủi ro nhân viên
90. Gig Economy Workforce – Lực lượng lao động trong nền kinh tế tự do
91. Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
92. HR Transformation – Chuyển đổi quản lý nhân sự
93. Employee Onboarding Experience – Trải nghiệm hội nhập nhân viên
94. HR Policy Development – Phát triển chính sách nhân sự
95. Workplace Sustainability Practices – Thực hành bền vững nơi làm việc
96. Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
97. Employee Assistance Programs (EAP) – Chương trình hỗ trợ nhân viên
98. HR Compliance Software – Phần mềm tuân thủ nhân sự
99. Job Crafting – Thiết kế công việc cá nhân hóa
100. Employee Resource Groups (ERGs) – Nhóm nguồn lực nhân viên
101. Emotional Intelligence in Leadership – Trí tuệ cảm xúc trong lãnh đạo
Hiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nhân sự không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức chuyên môn mà còn cải thiện sự tự tin khi làm việc trong môi trường quốc tế. Những thuật ngữ này là nền tảng vững chắc để bạn tiếp cận với các phương pháp quản lý hiện đại và ứng dụng vào các tình huống thực tế trong công việc hàng ngày.
Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự, hãy tham gia các khóa học tại Lê Ánh HR. Các khóa học này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn liên tục cập nhật những kiến thức mới nhất về hành chính nhân sự, C&B, và nhiều lĩnh vực khác. Xem chi tiết tại:
Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.
Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM
-
5
-
4
-
3
-
2
-
1