Mức Giảm Trừ Gia Cảnh Mới Nhất Là Bao Nhiêu?
0 Đánh giá
Mức Giảm Trừ Gia Cảnh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến số thuế thu nhập cá nhân bạn phải nộp mỗi năm. Với những điều chỉnh mới nhất từ chính sách thuế hiện hành, việc cập nhật đúng mức giảm trừ sẽ giúp người lao động đảm bảo quyền lợi và tránh sai sót khi quyết toán thuế.
Hãy theo dõi bài viết của LÊ ÁNH HR để nắm rõ mức giảm trừ gia cảnh mới nhất và cách áp dụng chính xác!
I. Giảm trừ gia cảnh là gì? Ý nghĩa và vai trò trong tính thuế TNCN
Trong quá trình tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN), giảm trừ gia cảnh là công cụ pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo nguyên tắc đánh thuế công bằng, phù hợp với khả năng nộp thuế của từng người.
Đặc biệt, trong bối cảnh giá cả sinh hoạt tăng cao, việc cập nhật và áp dụng đúng mức giảm trừ gia cảnh không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi tài chính, mà còn giúp bộ phận nhân sự – tiền lương của doanh nghiệp tránh sai sót trong khấu trừ thuế.
⦿ Khái niệm "giảm trừ gia cảnh" theo Luật Thuế thu nhập cá nhân
Theo Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12, được sửa đổi bổ sung bởi Luật số 26/2012/QH13, giảm trừ gia cảnh là khoản được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế TNCN, bao gồm:
- Giảm trừ cho bản thân người nộp thuế: Khoản cố định hàng tháng không phụ thuộc tình trạng hôn nhân, số người phụ thuộc hay nơi cư trú.
- Giảm trừ cho người phụ thuộc: Mỗi người phụ thuộc hợp lệ, người nộp thuế được trừ thêm một khoản nhất định nếu thực hiện đăng ký đúng quy định.
👉 Tóm lại, giảm trừ gia cảnh không làm giảm thu nhập thực tế của người lao động, mà giúp làm giảm phần thu nhập bị tính thuế.
⦿ Ý nghĩa của giảm trừ gia cảnh trong tính thuế TNCN
Việc áp dụng giảm trừ gia cảnh có vai trò rất thiết yếu trong toàn bộ hệ thống thuế thu nhập cá nhân, thể hiện qua các khía cạnh:
- Đảm bảo công bằng và hợp lý trong chính sách thuế: Người có cùng mức lương nhưng gánh nặng gia đình khác nhau sẽ được tính thuế khác nhau – phản ánh đúng khả năng đóng góp.
- Giảm bớt gánh nặng tài chính cho người lao động: Đặc biệt với những người đang nuôi con nhỏ, chăm sóc cha mẹ già, người khuyết tật không có khả năng lao động…
- Là căn cứ pháp lý để xác định đúng số thuế phải nộp: Nếu không khai đúng hoặc không đăng ký người phụ thuộc kịp thời, người nộp thuế có thể phải nộp nhiều hơn mức thực tế đáng lẽ được miễn trừ.
⦿ Vì sao HR và người lao động cần quan tâm sát sao tới mức giảm trừ này?
- Đối với người lao động:
- Việc hiểu rõ mức giảm trừ giúp họ tự tính toán, kiểm tra bảng lương, tránh việc bị khấu trừ thuế sai.
- Chủ động đăng ký người phụ thuộc đúng thời hạn, tối ưu số tiền được miễn trừ, đặc biệt là trong giai đoạn quyết toán thuế cuối năm.
- Đối với bộ phận nhân sự – kế toán tiền lương:
- Cần cập nhật mức giảm trừ mới nhất theo quy định (ví dụ: từ ngày 01/7/2020, mức giảm trừ cho bản thân tăng từ 9 triệu lên 11 triệu đồng/tháng, theo Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14).
- Đảm bảo hồ sơ đăng ký người phụ thuộc hợp lệ, đúng thời điểm, để khấu trừ thuế đúng luật, tránh phát sinh khiếu nại thuế hoặc truy thu từ cơ quan thuế.
Kết luận: Giảm trừ gia cảnh không chỉ là một khái niệm kỹ thuật thuế, mà là công cụ để thực hiện công bằng thuế trong thực tế.
Việc nắm rõ và áp dụng đúng quy định về giảm trừ gia cảnh vừa giúp người lao động bảo vệ thu nhập, vừa giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và quản lý thuế hiệu quả. Đây là lý do vì sao không chỉ kế toán, mà cả người lao động và bộ phận nhân sự đều cần hiểu rõ, cập nhật thường xuyên và thực hiện chính xác nội dung này trong công tác tính lương và khấu trừ thuế TNCN.
II. Mức giảm trừ gia cảnh mới nhất được áp dụng hiện nay
Trong hệ thống thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tại Việt Nam, mức giảm trừ gia cảnh đóng vai trò là ngưỡng miễn trừ quan trọng, giúp đảm bảo người nộp thuế chỉ phải đóng thuế khi thu nhập thực sự vượt mức đảm bảo nhu cầu sống tối thiểu. Đây là một cơ chế bảo vệ quyền lợi về thu nhập sau thuế, đặc biệt trong bối cảnh chi phí sinh hoạt và lạm phát gia tăng.

🎯 Căn cứ pháp lý hiện hành
Mức giảm trừ gia cảnh hiện tại được quy định tại:
- Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14 ngày 02/6/2020 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
- Công văn 2546/TCT-DNNCN ngày 21/6/2020 của Tổng cục Thuế hướng dẫn thực hiện mức giảm trừ mới.
Theo các văn bản này, từ kỳ tính thuế năm 2020 trở đi, mức giảm trừ gia cảnh được điều chỉnh tăng so với trước đây nhằm phản ánh mức sống mới của người dân.
🎯 Mức giảm trừ gia cảnh hiện hành
Đối tượng giảm trừ | Trước 2020 (cũ) |
Từ 2020 đến nay (mới) |
Ghi chú |
Bản thân người nộp thuế | 9.000.000 đồng/tháng | 11.000.000 đồng/tháng |
Tương đương 132 triệu đồng/năm |
Mỗi người phụ thuộc hợp lệ | 3.600.000 đồng/tháng | 4.400.000 đồng/tháng |
Tương đương 52,8 triệu đồng/năm/người |
✅ Mức giảm trừ áp dụng theo tháng, tuy nhiên được tổng hợp để tính thu nhập tính thuế cả năm.
🎯 Hiệu lực áp dụng
- Áp dụng cho kỳ tính thuế từ năm 2020 trở đi, không hồi tố cho các năm trước đó.
- Với người nộp thuế theo quý, mức giảm trừ vẫn tính theo từng tháng phát sinh nghĩa vụ thuế.
- Người đăng ký người phụ thuộc muộn vẫn được truy thu phần giảm trừ tính từ tháng phát sinh trách nhiệm nuôi dưỡng, nếu cung cấp đủ hồ sơ chứng minh hợp lệ.
🎯 Lưu ý chính sách sắp tới
- Đến thời điểm hiện tại, chưa có văn bản chính thức nào thay thế Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14.
- Tuy nhiên, trong một số đề xuất sửa đổi Luật Thuế TNCN, cơ quan chức năng đang cân nhắc việc điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh theo chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hoặc gắn với mức lương cơ sở, nhằm đảm bảo sát với biến động đời sống xã hội.
- Nếu đề xuất này được thông qua trong Luật sửa đổi dự kiến ban hành giai đoạn 2025–2026, mức giảm trừ có thể tiếp tục được điều chỉnh tăng để bảo đảm tính công bằng và hợp lý.
KẾT LUẬN Mức giảm trừ gia cảnh hiện hành là 11 triệu đồng/tháng cho bản thân và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc, áp dụng từ năm 2020 theo Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14. Đây là một nội dung bắt buộc phải nắm vững với tất cả cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công để chủ động tính toán số thuế phải nộp và hưởng quyền lợi giảm trừ hợp lý. Trong thời gian tới, người nộp thuế nên tiếp tục theo dõi các tín hiệu điều chỉnh chính sách để cập nhật kịp thời và tránh kê khai sai sót. |
III. Mức giảm trừ gia cảnh ảnh hưởng như thế nào đến số thuế phải nộp?
Mức giảm trừ gia cảnh không chỉ là một con số mang tính kỹ thuật – mà còn là cơ chế bảo vệ thu nhập tối thiểu của người nộp thuế và gia đình họ trước các chi phí sinh hoạt cơ bản. Mỗi lần mức giảm trừ được điều chỉnh, đó không đơn thuần là thay đổi về số liệu, mà là sự thay đổi trực tiếp đến thu nhập tính thuế ròng, từ đó làm giảm đáng kể số thuế phải nộp.
▶ Phân tích mối liên hệ: Giảm trừ gia cảnh và thu nhập tính thuế
Công thức tính thuế TNCN theo biểu lũy tiến từng phần như sau: Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế × Thuế suất |
Trong đó: Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ (bao gồm giảm trừ gia cảnh)
Do đó:
- Mức giảm trừ gia cảnh càng cao, thì thu nhập tính thuế càng thấp
- Thu nhập tính thuế thấp → áp dụng thuế suất thấp hơn → số thuế phải nộp giảm
Mức giảm trừ gia cảnh đóng vai trò như một tấm lá chắn, giúp phần lớn người có thu nhập trung bình thấp không rơi vào ngưỡng chịu thuế cao, thậm chí không phải nộp thuế nếu thu nhập sau giảm trừ nhỏ hơn mức chịu thuế.
▶ Phân tích ví dụ cụ thể: Trước và sau khi áp dụng mức giảm trừ mới
🔹 Ví dụ 1: Nhân viên độc thân, thu nhập 15 triệu/tháng
Tiêu chí |
Trước điều chỉnh (mức cũ) |
Sau điều chỉnh (mức mới) |
Giảm trừ bản thân |
11 triệu | 12 triệu |
Người phụ thuộc |
0 | 0 |
Thu nhập chịu thuế |
15 triệu | 15 triệu |
Thu nhập tính thuế |
4 triệu | 3 triệu |
Thuế phải nộp (theo lũy tiến) |
200.000 đồng | 150.000 đồng |
→ Giảm ngay 25% tiền thuế mỗi tháng.
🔹Ví dụ 2: Nhân viên nuôi 1 con nhỏ
Tiêu chí |
Trước điều chỉnh | Sau điều chỉnh |
Giảm trừ bản thân |
11 triệu | 12 triệu |
Giảm trừ 1 người phụ thuộc |
4,4 triệu | 4,8 triệu |
Tổng giảm trừ |
15,4 triệu | 16,8 triệu |
Thu nhập tính thuế (nếu lương 20 triệu/tháng) |
4,6 triệu | 3,2 triệu |
Thuế phải nộp/tháng |
Khoảng 290.000 đồng | Khoảng 190.000 đồng |
→ Giảm thuế gần 35%/tháng – một con số không nhỏ nếu tính theo năm.
▶ Phân tích theo từng nhóm đối tượng trong doanh nghiệp
✅ Người lao động độc thân
- Thu nhập chỉ bị trừ 1 khoản giảm trừ bản thân
- Khi mức giảm trừ bản thân tăng: có thể rơi khỏi ngưỡng chịu thuế
- Phù hợp với nhóm nhân viên phổ thông, thực tập sinh, lao động mới vào nghề
✅ Người lao động có con nhỏ hoặc người già phụ thuộc
- Lợi ích kép: giảm trừ bản thân + giảm trừ người phụ thuộc
- Mỗi người phụ thuộc giúp giảm đáng kể thu nhập tính thuế
- Tăng mức giảm trừ người phụ thuộc sẽ cân bằng chi phí nuôi con, chăm người già
✅ Người có thu nhập cao
- Không được miễn thuế hoàn toàn, nhưng mức giảm trừ gia cảnh giúp "làm mềm" thu nhập chịu thuế
- Có thể giúp tránh bị đánh thuế ở bậc thuế suất cao hơn
Kết luận: Mức giảm trừ gia cảnh – công cụ "nhỏ" nhưng tác động "lớn" Mỗi đợt điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh đều mang lại tác động rõ rệt và tức thì đến nghĩa vụ thuế của người lao động. Đặc biệt với bối cảnh chi phí sinh hoạt tăng cao, việc cập nhật mức giảm trừ phù hợp thực tế không chỉ thể hiện sự linh hoạt của chính sách thuế mà còn là yếu tố bảo vệ quyền lợi chính đáng của người nộp thuế. Doanh nghiệp và bộ phận nhân sự - kế toán cần thường xuyên cập nhật mức giảm trừ mới nhất, để:
|
IV. Điều kiện để được áp dụng mức giảm trừ người phụ thuộc
Để bảo đảm công bằng trong chính sách thuế và hỗ trợ người lao động đang nuôi dưỡng người thân, pháp luật thuế thu nhập cá nhân quy định khoản giảm trừ người phụ thuộc.
Tuy nhiên, không phải ai được nuôi dưỡng cũng mặc nhiên được tính giảm trừ. Vậy, đâu là điều kiện cụ thể để một cá nhân được xem là người phụ thuộc và được cơ quan thuế công nhận khi tính giảm trừ?
1. Ai được tính là người phụ thuộc?
Theo quy định tại Điều 9 Thông tư 111/2013/TT-BTC, người phụ thuộc hợp lệ phải thuộc một trong các nhóm đối tượng sau:
Con ruột, con nuôi hợp pháp dưới 18 tuổi, hoặc từ 18 tuổi trở lên nhưng mất khả năng lao động.
- Con đang theo học tại các trường trong và ngoài nước, từ 18 tuổi đến hết bậc đại học, không có thu nhập hoặc thu nhập không quá 132.000 đồng/tháng.
- Vợ hoặc chồng không có thu nhập hoặc có thu nhập thấp.
- Cha mẹ ruột, cha mẹ vợ/chồng, ông bà, người trực tiếp nuôi dưỡng người nộp thuế: già yếu, không nơi nương tựa, không có thu nhập hoặc thu nhập thấp.
- Anh/chị/em ruột, người khác mà người nộp thuế trực tiếp nuôi dưỡng, không nơi nương tựa, không có khả năng lao động hoặc thu nhập thấp.
➡️ Lưu ý: Người phụ thuộc chỉ được giảm trừ một lần tại một người nộp thuế, không được trùng lặp giữa các cá nhân khác nhau.
2. Tiêu chí xác định người phụ thuộc
Việc xác định đúng đối tượng phụ thuộc phải dựa trên nhiều tiêu chí cụ thể, bao gồm:
✅ Độ tuổi:
- Dưới 18 tuổi đối với con.
- Từ 18 tuổi trở lên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc còn đi học.
✅ Mức thu nhập:
- Thu nhập không vượt quá 1.320.000 đồng/tháng (trung bình trong năm).
- Không phát sinh thu nhập chịu thuế thường xuyên.
✅ Tình trạng sức khỏe và khả năng lao động:
- Có giấy tờ chứng minh tình trạng mất sức lao động, bệnh tật bẩm sinh, hoặc thương tật.
- Giấy xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền (nếu cần).
✅ Tình trạng nương tựa:
Người phụ thuộc không thể tự nuôi sống bản thân và được người nộp thuế trực tiếp nuôi dưỡng (có thể chứng minh qua giấy tờ hành chính, hồ sơ chi phí...).
3. Phân biệt trường hợp người phụ thuộc sống cùng, ở xa, hoặc không đủ giấy tờ
Người phụ thuộc sống cùng hộ khẩu hoặc cùng địa chỉ cư trú | Người phụ thuộc ở xa | Trường hợp không có đủ giấy tờ hoặc hồ sơ không rõ ràng |
- Thường dễ chứng minh mối quan hệ nuôi dưỡng. - Chỉ cần bản sao sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận của địa phương. |
- Phải có giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu…). - Bổ sung thêm giấy ủy quyền nhận nuôi, thư xác nhận của địa phương hoặc hồ sơ chi phí chuyển tiền nuôi dưỡng. |
- Phải lập bản cam kết nuôi dưỡng theo mẫu 09/XN-NPT-TNCN. - Có thể yêu cầu xác minh thực tế từ cơ quan thuế hoặc chính quyền địa phương. |
👉 Gợi ý: Đối với các trường hợp đặc biệt (người thân ở vùng sâu vùng xa, không có hộ khẩu, không khai báo thường trú…), người nộp thuế nên chủ động làm hồ sơ sớm và kèm xác minh địa phương để tránh bị loại giảm trừ trong kỳ quyết toán thuế cuối năm.
KẾT LUẬN
Không phải ai cũng đủ điều kiện để tính là người phụ thuộc – điều này đòi hỏi người nộp thuế phải hiểu rõ quy định, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chủ động thực hiện đăng ký. Việc áp dụng đúng mức giảm trừ không chỉ giúp giảm số thuế phải nộp mà còn tránh các rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra, quyết toán.
📌 Lưu ý chuyên môn: Mỗi cá nhân chỉ được tính giảm trừ người phụ thuộc kể từ tháng phát sinh nghĩa vụ nuôi dưỡng, nếu đã đăng ký và được cơ quan thuế chấp thuận.
V. Hồ sơ và thủ tục đăng ký người phụ thuộc để hưởng mức giảm trừ
Mức giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc là một trong những quyền lợi quan trọng giúp người nộp thuế thu nhập cá nhân giảm gánh nặng tài chính. Tuy nhiên, để được hưởng khoản giảm trừ này, người nộp thuế cần thực hiện đăng ký người phụ thuộc đúng quy định và đúng thời điểm.
Dưới đây sẽ phân tích toàn diện về hồ sơ, thủ tục và biểu mẫu cần thiết – giúp bạn chuẩn bị chính xác và tránh rủi ro khi kê khai.
1. Hồ sơ đăng ký người phụ thuộc – Cập nhật theo quy định mới nhất
Theo Thông tư 105/2020/TT-BTC, hồ sơ đăng ký người phụ thuộc cần chuẩn bị gồm:
- Tờ khai đăng ký thuế cho người phụ thuộc: theo mẫu 20-ĐK-TH-TCT, ban hành kèm theo Thông tư số 105.
- Bản sao không yêu cầu chứng thực một trong các giấy tờ tùy thân của người phụ thuộc như:
- Giấy khai sinh (đối với trẻ em chưa có CMND/CCCD),
- CMND/CCCD/hộ chiếu (đối với người lớn),
- Giấy xác nhận khuyết tật (nếu là người không có khả năng lao động),
- Giấy xác nhận học sinh/sinh viên (nếu từ 18 tuổi và đang đi học),
- Giấy tờ chứng minh quan hệ với người nộp thuế (trường hợp là cha mẹ vợ/chồng, anh chị em ruột…).
Tùy từng trường hợp cụ thể mà cơ quan thuế có thể yêu cầu bổ sung thêm chứng từ để chứng minh mối quan hệ hoặc tình trạng phụ thuộc thực tế.
2. Thời điểm đăng ký và hiệu lực áp dụng mức giảm trừ
- Người nộp thuế phải đăng ký người phụ thuộc trước ngày 30/12 của năm tài chính để được tính mức giảm trừ ngay trong năm.
- Nếu đăng ký sau thời điểm trên, người nộp thuế vẫn được tính giảm trừ nhưng phải thực hiện khi quyết toán thuế cuối năm và phải bổ sung đủ hồ sơ chứng minh.
📌 Lưu ý: Mức giảm trừ chỉ được áp dụng từ tháng bắt đầu nuôi dưỡng, không hồi tố cho các tháng trước thời điểm phát sinh nghĩa vụ nuôi dưỡng nếu chưa đăng ký.
3. Đăng ký một lần hay hàng năm? Khi nào cần cập nhật?
- Việc đăng ký người phụ thuộc chỉ cần thực hiện một lần duy nhất với mỗi người phụ thuộc.
- Tuy nhiên, người nộp thuế phải cập nhật lại thông tin trong các trường hợp sau:
- Người phụ thuộc không còn đủ điều kiện (hết tuổi, có thu nhập trên mức quy định...),
- Người phụ thuộc thay đổi thông tin cá nhân (CMND mới, đổi tên...),
- Chuyển nơi làm việc sang đơn vị khác.
Nếu không cập nhật kịp thời, cá nhân có thể bị truy thu thuế phần đã được giảm trừ sai quy định.
4. Hướng dẫn điền mẫu 20-ĐK-TH-TCT
Mẫu 20-ĐK-TH-TCT là biểu mẫu đăng ký người phụ thuộc giảm trừ gia cảnh được nộp tại cơ quan thuế thông qua tổ chức chi trả thu nhập hoặc cá nhân trực tiếp nộp.
📌 Một số lưu ý khi điền mẫu:
- Ghi đúng mã số thuế của người nộp thuế (cha/mẹ/người nuôi dưỡng),
- Điền đầy đủ thông tin cá nhân của người phụ thuộc: họ tên, ngày sinh, quan hệ với người nộp thuế, nơi cư trú,
- Nêu rõ thời điểm bắt đầu tính giảm trừ,
- Ký tên và ghi rõ họ tên người kê khai.
Hiện nay, mẫu này có thể được nộp điện tử qua cổng Thuế điện tử (thuedientu.gdt.gov.vn) hoặc nộp bản cứng thông qua bộ phận kê khai thuế của doanh nghiệp.
Kết luận: Chủ động đăng ký để tối ưu quyền lợi thuế Đăng ký người phụ thuộc không chỉ là yêu cầu bắt buộc để hưởng quyền lợi giảm trừ thuế, mà còn là cách giúp người lao động giảm đáng kể số thuế thu nhập cá nhân phải nộp mỗi tháng. Việc chủ động cập nhật thông tin, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và nắm rõ thời hạn nộp hồ sơ sẽ giúp bạn tránh rủi ro sai sót khi quyết toán thuế cuối năm. |
VI. Những sai sót thường gặp khi áp dụng mức giảm trừ gia cảnh và cách khắc phục
Dù quy định về mức giảm trừ gia cảnh đã được hướng dẫn cụ thể tại Luật Thuế Thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn thi hành, nhưng trên thực tế, không ít người nộp thuế và bộ phận kế toán doanh nghiệp vẫn mắc phải những sai sót phổ biến.
Những sai lầm này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi giảm trừ thuế của người lao động mà còn tiềm ẩn nguy cơ bị truy thu thuế, xử phạt vi phạm hành chính từ cơ quan thuế. Dưới đây là các tình huống sai sót thường gặp nhất cùng phương án xử lý cụ thể.
Sai sót thường gặp | Phân tích sai sót | Cách khắc phục |
1. Quên đăng ký người phụ thuộc đúng thời điểm | Nhiều cá nhân và kế toán doanh nghiệp chỉ thực hiện đăng ký người phụ thuộc khi đến kỳ quyết toán thuế, hoặc chậm trễ sau thời điểm phát sinh nghĩa vụ nuôi dưỡng. Tuy nhiên, theo quy định, thời điểm tính giảm trừ chỉ được tính từ tháng đăng ký hoặc tháng người nộp thuế nộp đầy đủ hồ sơ chứng minh (trường hợp đăng ký trễ). |
- Đăng ký ngay trên hệ thống thuế điện tử khi có phát sinh người phụ thuộc. - Chuẩn bị sẵn các giấy tờ chứng minh như: Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận đang học hoặc không có thu nhập... - Trong trường hợp quên đăng ký kịp thời: cần bổ sung hồ sơ sớm nhất có thể để được tính giảm trừ từ thời điểm nộp hồ sơ hợp lệ. |
2. Ghi sai thông tin người phụ thuộc | Lỗi phổ biến bao gồm: sai số CMND/CCCD, sai quan hệ nhân thân (ví dụ: ghi mẹ ruột thành mẹ chồng), hoặc sai thời điểm bắt đầu được tính giảm trừ. Điều này dẫn đến việc hệ thống không nhận diện được người phụ thuộc hoặc bị loại bỏ trong quá trình hậu kiểm. |
- Kiểm tra kỹ thông tin trước khi gửi đăng ký: đối chiếu giấy tờ tùy thân và xác minh quan hệ nhân thân một cách chính xác. - Nếu đã gửi sai: thực hiện đăng ký lại hoặc cập nhật thông tin trên cổng thuế điện tử kèm công văn giải trình lý do điều chỉnh. |
3. Không bổ sung hồ sơ đúng hạn | Việc đăng ký người phụ thuộc cần đi kèm hồ sơ chứng minh gửi cơ quan thuế trong vòng 3 tháng kể từ thời điểm đăng ký. Nếu không gửi kịp, người phụ thuộc đó sẽ không được tính giảm trừ trong năm đó. |
- Lập danh sách các cá nhân phụ thuộc đã đăng ký và theo dõi hạn chót nộp hồ sơ. - Ưu tiên chuẩn bị bản sao công chứng các giấy tờ cần thiết ngay sau khi đăng ký. - Trong trường hợp lỡ hạn: có thể bổ sung và gửi công văn đề xuất được xem xét tính từ tháng nộp hồ sơ hợp lệ. |
4. Bị cơ quan thuế loại người phụ thuộc khi hậu kiểm | Dù đã đăng ký đúng quy trình, nhưng trong quá trình thanh tra – kiểm tra sau quyết toán, cơ quan thuế có thể xác định người phụ thuộc không đáp ứng điều kiện (ví dụ: người phụ thuộc có thu nhập trên 132 triệu đồng/năm, không còn sống phụ thuộc...). Khi đó, khoản giảm trừ đã hưởng sẽ bị truy thu kèm tiền phạt. |
- Rà soát định kỳ tình trạng của người phụ thuộc: có còn đủ điều kiện hay không. - Nếu bị loại: nộp bổ sung phần thuế thiếu, đồng thời làm giải trình để xin miễn hoặc giảm mức phạt (trong trường hợp có lý do khách quan). - Kịp thời ngừng tính giảm trừ trong năm tiếp theo nếu phát hiện người phụ thuộc không còn hợp lệ. |
Việc áp dụng mức giảm trừ gia cảnh đúng cách không chỉ giúp giảm nghĩa vụ thuế hợp pháp mà còn tránh rủi ro bị xử lý vi phạm hành chính. Người lao động, kế toán doanh nghiệp cần chủ động nắm rõ quy trình, cập nhật các mốc thời gian quan trọng và kiểm soát hồ sơ người phụ thuộc một cách chặt chẽ.
Mức Giảm Trừ Gia Cảnh không chỉ là con số cần biết, mà còn là một yếu tố quan trọng trong công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân của doanh nghiệp.
Phòng nhân sự – kế toán cần chủ động thiết lập quy trình kiểm soát hồ sơ người phụ thuộc chặt chẽ, cập nhật định kỳ và sử dụng phần mềm hỗ trợ để tránh sai sót. Để hiểu sâu hơn và ứng dụng đúng, bạn có thể tham khảo khóa học Thuế TNCN chuyên sâu tại Lê Ánh HR.
--------------------------
Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự, hãy tham gia các khóa học tại Lê Ánh HR. Các khóa học này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn liên tục cập nhật những kiến thức mới nhất. Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.
Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán tổng hợp online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM
-
5
-
4
-
3
-
2
-
1