Mẫu Biên Bản Hội Nghị Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Trình Bày Chuẩn

0 Đánh giá

Mẫu biên bản hội nghị là văn bản hành chính ghi lại toàn bộ nội dung, diễn biến và kết quả của một cuộc họp, đảm bảo tính minh bạch và căn cứ pháp lý cho các quyết định được thông qua. 

Việc trình bày biên bản đúng cấu trúc, đúng thể thức không chỉ thể hiện tính chuyên nghiệp của tổ chức mà còn giúp lưu trữ và tra cứu thông tin dễ dàng. Theo dõi bài viết của LÊ ÁNH HR để nắm rõ cấu trúc và cách trình bày chuẩn nhất hiện nay!

  1. Khái niệm biên bản hội nghị theo quy định hành chính

Theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP, biên bản là văn bản hành chính ghi chép trung thực, khách quan nội dung, diễn biến, kết quả của một cuộc họp hoặc sự kiện. Biên bản được lập để xác nhận sự việc có thật, làm căn cứ lưu trữ, kiểm tra, hoặc ban hành quyết định tiếp theo, nhưng không có giá trị thay thế quyết định hành chính.

Biên bản hội nghị là loại biên bản được lập trong các buổi hội nghị của cơ quan, doanh nghiệp, tổ chức. Văn bản này ghi nhận ý kiến thảo luận, kết quả biểu quyết, kết luận của người chủ trì, giúp bảo đảm tính minh bạch, thống nhất và là tài liệu bắt buộc trong quản trị hành chính – nhân sự.

Vai trò và ý nghĩa

  • Là chứng cứ pháp lý xác thực cho quá trình làm việc, biểu quyết, thống nhất nội dung trong tổ chức.
  • Là cơ sở để ban hành nghị quyết, quy chế, kế hoạch hành động.
  • Góp phần duy trì kỷ luật hành chính, minh bạch trong doanh nghiệp và cơ quan nhà nước.

Phân biệt với các loại biên bản khác

Loại biên bản

Đặc điểm chính

Mục đích

Biên bản họp

Quy mô nhỏ, nhóm/tổ

Ghi lại phân công, trao đổi công việc

Biên bản hội nghị

Quy mô lớn, nhiều bên tham dự

Ghi nhận ý kiến, kết quả biểu quyết

Biên bản làm việc

Giữa các bên/đơn vị

Ghi chép quá trình, nội dung kiểm tra hoặc hợp tác

Các loại hội nghị thường lập biên bản

Hội nghị cán bộ, công chức; hội nghị người lao động; hội nghị chuyên môn; hội nghị nội bộ doanh nghiệp – tất cả đều cần biên bản để đảm bảo quản lý minh bạch và đúng thể thức hành chính.

Kết luận: Biên bản hội nghị là tài liệu bắt buộc, giúp ghi nhận trung thực diễn biến và kết quả hội nghị, đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và là nền tảng cho việc ban hành các quyết định quản trị tiếp theo.

  1. Mục đích của biên bản hội nghị trong doanh nghiệp & cơ quan

Biên bản hội nghị giữ vai trò như “bản ghi pháp lý” của toàn bộ diễn biến cuộc họp, là nền tảng để ban hành quyết định và quản trị thông tin chính xác trong doanh nghiệp và cơ quan.

  • Cơ sở pháp lý: Biên bản là căn cứ ban hành nghị quyết, quyết định, báo cáo sau họp; hợp thức hóa quy trình thông qua, thể hiện thẩm quyền, tỷ lệ biểu quyết, thời điểm hiệu lực và các phụ lục kèm theo.
  • Minh bạch – trách nhiệm – truy vết: Ghi nhận đầy đủ thành phần tham dự, ý kiến đa chiều, kết luận và nhiệm vụ sau họp giúp phòng ngừa sai lệch thông tin, hỗ trợ kiểm tra nội bộ, kiểm toán, thanh tra. Dấu thời gian, chữ ký/thông qua điện tử giúp tăng tính xác thực.
  • Hỗ trợ quản trị nhân sự: Biên bản “neo” trách nhiệm cá nhân/đơn vị, làm chuẩn theo dõi KPI, tiến độ, cam kết nguồn lực; đồng thời là nguồn dữ liệu cho đánh giá hiệu suất, đào tạo, và điều chỉnh phân công.
  • Tài liệu bắt buộc trong hồ sơ hệ thống: Thường là thành phần của hồ sơ ISO/Quy chế họp, hồ sơ thanh tra, hồ sơ nội bộ, giúp chuẩn hóa quy trình hoạch định – triển khai – rà soát.
  • Chứng cứ khi phát sinh tranh chấp: Là bằng chứng về nội dung đã thống nhất, quy trình biểu quyết, thông báo và thời hạn thực hiện; hỗ trợ bảo vệ quyền lợi tổ chức, người lao động khi có khiếu nại hoặc tranh chấp lao động.

 

Kết luận: Biên bản hội nghị càng chuẩn thì quản trị càng minh bạch và an toàn. Nếu bạn cần, tôi có thể tạo ngay mẫu biên bản hội nghị tối ưu để áp dụng cho doanh nghiệp hoặc cơ quan của bạn.

III. Yêu cầu chung về thể thức & kỹ thuật trình bày biên bản

Biên bản chỉ thực sự có giá trị khi được trình bày đúng thể thứcchuẩn kỹ thuật theo quy định hành chính. Dưới đây là phân tích đầy đủ, chuyên sâu cho phần “Yêu cầu chung về thể thức & kỹ thuật trình bày biên bản” theo chuẩn pháp lý mới nhất.

1) Quốc hiệu, tiêu ngữ – căn lề – định dạng chữ – số trang

  • Quốc hiệu “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM” được đặt góc phải trang đầu, dưới là Tiêu ngữ “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc”, in đậm, cỡ chữ 13–14, căn giữa, kẻ đường thẳng dưới tiêu ngữ.
  • Căn lề chuẩn: Trên 20–25 mm; Dưới 20–25 mm; Trái 30–35 mm; Phải 15–20 mm. Nội dung trình bày bằng chữ thường, căn đều hai lề, khoảng cách dòng từ đơn đến 1,5; lùi đầu dòng 1–1,27 cm.
  • Số trang đặt giữa chân trang, cách mép dưới 10–15 mm.

2) Tên văn bản & trích yếu

  • Tên văn bản để giữa trang, in hoa – đậm, phản ánh đúng tính chất, ví dụ: “BIÊN BẢN HỘI NGHỊ…”.
  • Trích yếu nằm ngay dưới tên, trình bày ngắn gọn nội dung cuộc họp để phục vụ tra cứu (ví dụ: “về kế hoạch nhân sự quý I/2026”). Tên và trích yếu phải rõ ràng, dễ nhận diện.

3) Khung thông tin mở đầu
Biên bản bắt buộc thể hiện đầy đủ các mục:

  • Địa điểm diễn ra hội nghị.
  • Thời gian (giờ – ngày – tháng – năm).
  • Thành phần tham dự (họ tên, chức danh, ủy quyền nếu có).
  • Căn cứ triệu tập như giấy mời, quyết định hay chương trình họp.
    Các mục mở đầu cần được đặt thành nhóm thông tin riêng, in đậm nhãn để phân tách rõ với phần nội dung.

4) Nguyên tắc ghi biên bản
Biên bản phải được ghi theo nguyên tắc khách quan – trung thực – chính xác.

  • Người ghi không được suy diễn, không bổ sung ý kiến chủ quan; phải ghi đúng lời phát biểu, đúng số liệu.
  • Tách biệt rõ ý kiến từng nhóm, ý kiến đa số/thiểu số nếu có.
  • Đối với tài liệu kèm theo, cần đánh dấu và liệt kê tại phần phụ lục để bảo đảm đối chiếu.

5) Thứ tự trình bày nội dung
Quy trình chuẩn gồm:

  1. Diễn biến cuộc họp theo chương trình.
  2. Ý kiến của các đại biểu (phân nhóm theo từng nội dung).
  3. Kết luận – biểu quyết, ghi rõ tỷ lệ và kết quả thông qua.
  4. Nhiệm vụ – thời hạn – người chịu trách nhiệm sau cuộc họp.
  5. Chữ ký của chủ tọa và thư ký; với biên bản lưu hành nội bộ, có thể đóng dấu cơ quan theo quy định hiện hành.
    Thứ tự này đảm bảo biên bản đầy đủ, logic và dễ tra cứu.

6) Lưu trữ biên bản (bản giấy & bản số hóa)

  • Hồ sơ giấy: Biên bản cần được đánh mã số, đưa vào hồ sơ công việc và lưu trữ theo danh mục tài liệu của đơn vị.
  • Số hóa: Bản điện tử phải ký số đúng quy trình, đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy xuất.
  • Thời hạn bảo quản: Thực hiện theo thời hạn lưu trữ được ban hành cho từng loại hồ sơ, bảo đảm không hủy hoặc thất lạc trước thời điểm hết hạn.

KẾT LUẬN: Việc tuân thủ đầy đủ yêu cầu thể thức và kỹ thuật trình bày giúp biên bản hội nghị không chỉ hợp pháp, dễ tra cứu mà còn thể hiện tác phong hành chính chuyên nghiệp. Nếu có đề xuất khác, bạn có thể bổ sung để hoàn thiện mẫu chuẩn trong thực tế.

IV. Bố cục chuẩn biên bản hội nghị theo quy định hành chính – Hướng dẫn ghi chi tiết

Để “Mẫu biên bản hội nghị” có giá trị pháp lý và dễ tra cứu, cần tuân thủ thể thức văn bản hành chính, ghi chép trung thực, đủ ý, đúng trình tự, nhất quán thuật ngữ và số liệu.

TẢI TẠI ĐÂY

1) Phần mở đầu biên bản hội nghị

Thành phần bắt buộc:

  • Quốc hiệu – Tiêu ngữ: “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM” (chữ in hoa), dòng dưới “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc”. Canh giữa; cỡ chữ, kiểu chữ thống nhất theo quy chế văn thư của cơ quan.
  • Tên biên bản: Viết in hoa, đậm, canh giữa, nêu đúng loại và phạm vi: BIÊN BẢN HỘI NGHỊ CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC NĂM …; BIÊN BẢN HỘI NGHỊ NGƯỜI LAO ĐỘNG CẤP PHÒNG …
  • Thời gian – Địa điểm: Ghi đầy đủ ngày/tháng/năm; nếu họp nhiều phiên, ghi riêng từng khung giờ và ngày tương ứng. Địa điểm nêu địa danh hành chính chính thống (xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành).
  • Người chủ trì – Điều hành – Thư ký: Ghi chức danh trước, họ tên sau; có thể bổ sung đơn vị công tác để tránh nhầm lẫn.

Cách ghi chi tiết (chuẩn – dễ kiểm tra):

  • Thời gian: “Bắt đầu lúc 08:30 ngày 12/03/2025; kết thúc lúc 11:45 cùng ngày”. Phiên chiều hoặc ngày khác ghi tách dòng.
  • Địa điểm: “Phòng Hội thảo 2, Trụ sở Công ty …, số …, phường …, quận …, TP. …”.
  • Chức danh: “Giám đốc: Nguyễn Văn A”; “Chủ tịch Công đoàn: Trần Thị B”; “Thư ký: Lê Văn C”.
  • Tránh viết tắt (VD: , P.); dùng thuật ngữ hành chính thống nhất toàn văn.

Mẹo kiểm soát chất lượng: Sau khi đặt tên biên bản, rà lại mục đích hội nghị trong Quyết định triệu tập/Chương trình để bảo đảm tên gọi khớp phạm vi (tránh dùng mẫu tổng quát cho cuộc họp chuyên đề).

2) Thành phần tham dự hội nghị

Cấu trúc trình bày:

  • Thứ tự ưu tiên: Lãnh đạo chủ trì → Đại biểu khách mời → Thành phần nội bộ (theo khối, phòng/ban, tổ/đội).
  • Tình trạng tham dự: Ghi số lượng có mặt, vắng mặt (có lý do/không lý do).
  • Danh sách dài: Đưa vào Phụ lục (PL-01) kèm theo; trong biên bản ghi “Danh sách đại biểu kèm PL-01 (… trang)”.

Cách ghi chi tiết:

  • Đại biểu ghi đủ họ tên, chức danh, đơn vị công tác. Ví dụ: “Ông Phạm Quang D – Phó Giám đốc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (khách mời)”.
  • Vắng mặt: “Bà … – Trưởng phòng … – vắng mặt, lý do: công tác đột xuất (văn bản xin phép số … ngày …)”.
  • Không dùng ký hiệu nội bộ khó hiểu (VD: CCVC, NLĐ) nếu chưa chú giải.

Kiểm tra chéo: Tổng số người ký tên trong danh sách/phiếu điểm danh phải khớp số liệu “có mặt”; nếu có ủy quyền tham dự, lưu kèm giấy ủy quyền vào phụ lục.

3) Chương trình & Nội dung diễn biến hội nghị

Bố cục thông tin:

  • Tóm tắt chương trình: Liệt kê các mục theo thứ tự thời gian: Khai mạc → Báo cáo → Thảo luận → Giải trình → Biểu quyết/Nghị quyết → Bế mạc.
  • Tường thuật diễn biến: Ghi theo trình tự thực tế, không suy diễn, không bình luận; mỗi lượt phát biểu trình bày theo khung Người phát biểu → Nội dung chính → Kết luận/Ý kiến tiếp thu.
  • Số liệu/Trích dẫn: Ghi nguyên văn các chỉ tiêu, tỷ lệ, mã hiệu văn bản (nếu có); nêu nguồn (Báo cáo số…, Ngày…).
  • Biểu quyết: Ghi hình thức (giơ tay/bỏ phiếu kín/phiếu điện tử), số lượngtỷ lệ tán thành – không tán thành – ý kiến khác.

Cách ghi chi tiết (mẫu khung áp dụng linh hoạt):

  • Báo cáo 1: “Ông … trình bày Báo cáo tổng kết năm 2024 (Văn bản số … ngày …). Trọng tâm: (i) Chỉ tiêu doanh thu đạt …% kế hoạch; (ii) Năng suất lao động tăng …%; (iii) Các hạn chế: … Kết thúc lúc 09:25.”
  • Thảo luận: “Bà … (Phòng Nhân sự): Kiến nghị điều chỉnh tiêu chí đánh giá KPI khối hỗ trợ; đề xuất triển khai đào tạo nội bộ quý II/2025. Chủ trì ghi nhận, giao Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Tài chính xây dựng phương án trước 15/04/2025.”
  • Biểu quyết: “Nội dung 1 (Thông qua Kế hoạch 2025): Tán thành 125/130 đại biểu (96,15%); Không tán thành 3/130 (2,31%); Ý kiến khác 2/130 (1,54%); Hình thức: giơ tay; Kết quả: Thông qua.”

Nguyên tắc “ba nhất quán”:

  1. Thuật ngữ nhất quán (ví dụ: chỉ dùng một thuật ngữ cho cùng một khái niệm: “kế hoạch sản xuất” không đổi sang “kế hoạch SX” ở đoạn khác).
  2. Đơn vị đo và định dạng số nhất quán (%, tỷ đồng, người…).
  3. Thứ tự thời gian nhất quán (không đảo trình tự gây hiểu sai mạch họp).

4) Phần kết luận và nghị quyết hội nghị

Mục tiêu: Kết tinh nội dung đã thống nhất thành đầu việc có trách nhiệm, thời hạn và tiêu chí kiểm tra.

Cấu trúc khuyến nghị (R-A-D-T):

  • R (Result): Kết quả/định hướng được thông qua.
  • A (Accountable): Đơn vị/cá nhân chịu trách nhiệm chính.
  • D (Deadline): Thời hạn hoàn thành hoặc mốc kiểm tra.
  • T (Tracking): Cách thức theo dõi/đo lường, văn bản báo cáo.

Cách ghi chi tiết (mẫu câu lệnh rõ ràng):

  1. Thông qua Kế hoạch tuyển dụng 2025 với chỉ tiêu 120 lao động. Chịu trách nhiệm: Phòng Nhân sự. Thời hạn: Trình phương án chi tiết trước 20/03/2025. Theo dõi: Báo cáo tuần gửi Chủ trì; lưu hồ sơ tại Văn thư.”
  2. Giao Phòng Tài chính xây dựng Đề án khoán chi phí văn phòng, đảm bảo tiết kiệm tối thiểu 10% so với 2024. Thời hạn: 30/04/2025. Theo dõi: Họp rà soát định kỳ sáng thứ Hai tuần cuối cùng mỗi tháng.”
  3. Yêu cầu các phòng/ban hoàn thiện Quy trình ISO phiên bản 2025, đảm bảo ban hành trước 15/05/2025. Đầu mối: Ban QLCL. Theo dõi: Nhật ký tuân thủ trên hệ thống DMS.”

Biểu quyết cuối cùng (nếu có nghị quyết):

  • Ghi chính xác tên nghị quyết, phạm vi áp dụng, tỷ lệ thông qua; nêu rõ hiệu lực (từ ngày…/khi ký ban hành…).
  • Tránh dùng ngôn ngữ mơ hồ (ví dụ “cố gắng”, “phấn đấu”); thay bằng chỉ tiêu định lượng hoặc mốc thời gian cụ thể.

5) Chữ ký & xác nhận biên bản

Nguyên tắc giá trị pháp lý: Biên bản có hiệu lực khi được thông qua tại hội nghị hoặc được Chủ trì xác nhận sau cùng; chữ ký là căn cứ xác nhận tính chính xác nội dung.

Bố trí khối chữ ký (tham khảo thông lệ cơ quan):

  • Bên trái: CHỦ TRÌ HỘI NGHỊ (ký, ghi rõ họ tên)
  • Bên phải: THƯ KÝ (ký, ghi rõ họ tên)
  • Nếu quy chế yêu cầu, bổ sung chữ ký của Đại diện Công đoàn/Đại diện Người lao động/Trưởng bộ phận.
  • Đóng dấu cơ quan khi biên bản dùng trong thủ tục hành chính hoặc là tài liệu lưu trữ chính thức.

Cách ghi chi tiết:

  • Dưới mỗi vị trí ký ghi họ tên đầy đủ; không dùng bút xóa trên trang ký.
  • Nếu có chỉnh sửa sau phiên họp, nêu rõ “Phần … đã được hiệu đính theo ý kiến Chủ trì ngày …; nội dung hiệu đính đính kèm Phụ lục PL-02”.
  • Trường hợp phát hành bản điện tử, tuân thủ quy chế ký số, định dạng tệp và quản lý phiên bản (tên file gợi ý: BienBan_HoiNghi_[DonVi]_[YYYYMMDD]_v1.0.pdf).

Đoạn kết: Tuân thủ đúng bố cục và cách ghi chi tiết giúp “Mẫu biên bản hội nghị” chuẩn thể thức, rõ trách nhiệm, dễ kiểm tra và có giá trị pháp lý – quản trị. Nếu cần, tôi có thể tùy biến mẫu theo từng loại hội nghị/đơn vị.

  1. Một số lưu ý khi soạn mẫu biên bản hội nghị

Để biên bản hội nghị vừa đảm bảo tính pháp lý, vừa thể hiện tính chuyên nghiệp trong hành chính, người soạn thảo cần nắm vững những nguyên tắc trình bày và lưu trữ theo đúng quy định hiện hành, tránh sai sót làm mất giá trị pháp lý của văn bản.

Lỗi trình bày thường gặp:
– Định dạng rời rạc: thiếu tiêu đề, số trang, mã tài liệu, phiên bản.
– Thời gian/địa điểm không trùng khớp thư mời, thiếu thông tin chủ tọa, thư ký.
– Không ghi rõ thành phần tham dự, tỷ lệ có mặt, căn cứ triệu tập.
– Thiếu chữ ký chủ tọa và thư ký; không đóng dấu theo quy chế (nếu áp dụng).
– Sai tên nghị sự, thiếu kết luận/đầu mục quyết nghị, không lập phụ lục đối chiếu.

Điều kiện hiệu lực pháp lý:
– Hội nghị đúng thẩm quyền, đủ điều kiện triệu tập và tỷ lệ tham dự theo điều lệ/quy chế.
– Biên bản ghi nhận đầy đủ: chương trình, ý kiến, tỷ lệ biểu quyết, kết luận.
– Chữ ký hợp lệ của chủ tọa, thư ký; xác thực con dấu hoặc chữ ký số theo quy định giao dịch điện tử hiện hành.
– Số hóa/lưu trữ đúng quy định về văn thư – lưu trữ, bảo đảm khả năng tra cứu.

Bảo mật thông tin:
– Phân loại mức độ (nội bộ, hạn chế, mật) và gắn nhãn bảo mật.
– Kiểm soát quyền truy cập, mã hóa bản mềm, ghi nhật ký chỉnh sửa.
– Không đính kèm dữ liệu nhạy cảm nếu chưa ẩn/giả danh hóa.
Phụ lục cần kèm:
– Danh sách điểm danh, phiếu/bảng biểu quyết, tài liệu trình chiếu, hình ảnh minh chứng, bảng tổng hợp nhiệm vụ – thời hạn – người chịu trách nhiệm.

Chuyển đổi số & chữ ký số:
– Sử dụng mẫu số hóa chuẩn; đóng dấu thời gian, kiểm tra chứng thư số còn hiệu lực.
– Thiết lập quy trình phê duyệt điện tử, lưu vết phiên bản, sao lưu định kỳ.

Đoạn kết: Việc tuân thủ đầy đủ các lưu ý trên giúp biên bản hội nghị không chỉ đúng thể thức, hợp pháp mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp, góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả quản trị của tổ chức.

Mẫu biên bản hội nghị không chỉ là tài liệu ghi nhận nội dung cuộc họp mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để theo dõi, kiểm chứng và triển khai các quyết nghị trong doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức. Việc trình bày đúng chuẩn giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả quản trị hành chính. Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Hãy theo dõi LÊ ÁNH HR để tải mẫu, xem hướng dẫn chi tiết và tham gia các khóa học kỹ năng hành chính – nhân sự chất lượng nhé!

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904848855; 0971698687

Khóa học hành chính nhân sự - Voucher

Đăng ký