Danh Mục Trang Bị Bảo Hộ Lao Động Bắt Buộc Theo Từng Nghề
0 Đánh giá
Danh mục trang bị bảo hộ lao động bắt buộc là nội dung mà cả doanh nghiệp và người lao động đều quan tâm trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi mạnh, mô hình làm việc linh hoạt và đa nghề ngày càng phổ biến.
Việc hiểu đúng ngành nghề nào phải trang bị bảo hộ gì, tiêu chuẩn ra sao và trách nhiệm thuộc về ai giúp phòng ngừa rủi ro, tuân thủ pháp luật và bảo vệ an toàn lao động một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây từ LÊ ÁNH HR sẽ cung cấp hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật mới nhất — mời bạn theo dõi chi tiết!
- I. Khung pháp lý về trang bị bảo hộ lao động bắt buộc
- II. Nguyên tắc xác định danh mục bảo hộ lao động theo tính chất nghề nghiệp
- III. Danh mục trang bị bảo hộ lao động bắt buộc theo từng nhóm nghề
- IV. Tần suất trang bị – định kỳ kiểm định – thay thế và quản lý hồ sơ bảo hộ
- V. Các lỗi doanh nghiệp thường mắc khi trang bị bảo hộ và cách phòng tránh
I. Khung pháp lý về trang bị bảo hộ lao động bắt buộc
Việc hiểu đúng khung pháp lý là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng danh mục bảo hộ chuẩn mực, giảm rủi ro và tuân thủ pháp luật.
1. Cơ sở pháp lý và mục tiêu điều chỉnh
Khung pháp lý về trang bị bảo hộ lao động được hình thành từ Bộ luật Lao động, Luật An toàn, vệ sinh lao động và các văn bản hướng dẫn về danh mục phương tiện bảo vệ cá nhân theo từng nhóm nghề. Các quy định này đặt mục tiêu:
- Bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động.
- Chuẩn hóa trách nhiệm của doanh nghiệp trong đánh giá rủi ro và trang cấp phương tiện bảo hộ.
- Thống nhất tiêu chuẩn kỹ thuật và cách sử dụng thiết bị bảo hộ trong môi trường lao động.
2. Khái niệm và phạm vi áp dụng
Thiết bị bảo hộ lao động bắt buộc (Personal Protective Equipment – PPE) là tập hợp các phương tiện bảo vệ cá nhân mà doanh nghiệp phải trang cấp khi người lao động tiếp xúc với yếu tố nguy hiểm hoặc có hại trong công việc.
PPE bao gồm trang bị bảo vệ đầu, mắt – mặt, hô hấp, thính giác, tay, chân, thân thể và thiết bị chống rơi ngã, được thiết kế nhằm giảm thiểu tối đa tác động của nguy cơ nghề nghiệp khi biện pháp kỹ thuật và tổ chức không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
Mục đích của PPE là bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp, đồng thời bảo đảm mức an toàn tối thiểu theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Khái niệm này áp dụng cho toàn bộ người lao động làm việc trong môi trường có rủi ro, thuộc sự quản lý của người sử dụng lao động theo pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động.
3. Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp và người lao động
Doanh nghiệp phải:
- Đánh giá nguy cơ theo từng vị trí làm việc.
- Lập danh mục trang cấp bảo hộ phù hợp với hướng dẫn của cơ quan quản lý.
- Bảo đảm kinh phí, cấp phát đúng – đủ – kịp thời.
- Huấn luyện cách sử dụng, lập biên bản bàn giao, ghi nhận quá trình sử dụng.\
- Kiểm tra, giám sát việc sử dụng; thay thế hoặc thu hồi khi thiết bị hư hỏng.
Người lao động phải:
- Sử dụng đúng quy định, không tự ý làm hỏng hoặc từ chối sử dụng.
- Báo cáo khi thiết bị hư hỏng, mất an toàn.
- Tuân thủ quy trình an toàn trong suốt quá trình làm việc.
4. Tiêu chuẩn kỹ thuật – kiểm định – thời hạn thay thế
- Phương tiện bảo hộ phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc tiêu chuẩn cơ sở đã công bố.
- Các loại trang bị chuyên ngành (chống điện, chống hóa chất, chống nóng, chống phóng xạ…) phải được kiểm định an toàn định kỳ.
- Thời gian sử dụng dựa trên hướng dẫn nhà sản xuất, hồ sơ kỹ thuật và nguy cơ thực tế tại nơi làm việc.
- Doanh nghiệp phải thay mới khi thiết bị không còn đảm bảo an toàn.
5. Nguyên tắc xây dựng danh mục bảo hộ trong doanh nghiệp
- Xuất phát từ kết quả đánh giá rủi ro theo từng công đoạn.
- Gắn từng loại thiết bị bảo hộ với từng yếu tố nguy hiểm cụ thể.
- Tham vấn mạng lưới an toàn vệ sinh viên và công đoàn.
- Cập nhật định kỳ khi thay đổi công nghệ – quy trình hoặc khi có quy định pháp lý mới.
Kết luận: Nắm vững khung pháp lý giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống bảo hộ chuẩn luật, hạn chế tai nạn lao động và nâng cao tính tuân thủ trong quản trị nhân sự – an toàn vệ sinh lao động.
II. Nguyên tắc xác định danh mục bảo hộ lao động theo tính chất nghề nghiệp
Để xây dựng danh mục trang bị bảo hộ lao động bắt buộc, doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.
1. Đánh giá rủi ro nghề nghiệp – Bước nền tảng bắt buộc
HR và bộ phận An toàn – Sức khỏe – Môi trường phải đánh giá rủi ro theo từng vị trí, tập trung vào:
- Nguy cơ cơ học: ma sát, va đập, vật sắc nhọn, kẹt tay chân.
- Nguy cơ hóa học: tiếp xúc dung môi, chất ăn mòn, khí độc.
- Nguy cơ vật lý: nhiệt độ cao/thấp, tiếng ồn, rung, bức xạ.
- Nguy cơ lao động đặc thù: làm việc trên cao, hàn cắt, kho lạnh, điện giật.
Mỗi rủi ro phải được xác định theo mức độ – tần suất – khả năng kiểm soát để làm căn cứ chọn đúng trang bị bảo hộ.
2. Phân nhóm nghề và gắn danh mục bảo hộ lao động tương ứng
Sau đánh giá rủi ro, doanh nghiệp phân loại nhóm nghề theo mức độ nguy hiểm:
- Nhóm làm việc trên cao: yêu cầu dây an toàn, mũ bảo hộ tiêu chuẩn, giày chống trượt.
- Nhóm tiếp xúc hóa chất: cần mặt nạ lọc độc, găng chống hóa chất, quần áo chống thấm.
- Nhóm vận hành máy: yêu cầu kính bảo hộ, găng chống cắt, giày mũi thép.
- Nhóm kho lạnh: trang bị áo giữ nhiệt, găng chống lạnh, giày cách nhiệt.
Cách phân nhóm giúp xây dựng danh mục bảo hộ chính xác, tránh cấp sai đối tượng.
3. Tiêu chí lựa chọn trang bị bảo hộ lao động
Trang bị được chọn phải đáp ứng:
- Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn tương đương.
- Phù hợp người sử dụng: kích cỡ, chất liệu, độ thoải mái.
- Khả năng chống chịu đúng loại rủi ro (nhiệt, hóa chất, lực tác động…).
- Tương thích với các thiết bị khác để không gây cản trở thao tác.
- Có kế hoạch bảo dưỡng – thay thế theo chu kỳ.
4. Các lỗi phổ biến khiến doanh nghiệp bị xử phạt
Doanh nghiệp thường mắc phải:
Xây dựng danh mục bảo hộ lao động chung chung, không dựa đánh giá rủi ro.
- Cấp thiết bị không đạt chuẩn, sai nghề, thiếu số lượng.
- Không hướng dẫn sử dụng, không kiểm tra việc mang bảo hộ lao động.
- Không lập hồ sơ cấp phát, không cập nhật danh mục khi thay đổi công nghệ.
Những lỗi này vừa vi phạm quy định pháp luật vừa làm tăng nguy cơ tai nạn lao động.
Kết luận: Áp dụng đúng nguyên tắc khi xác định danh mục bảo hộ lao động giúp doanh nghiệp vận hành an toàn, tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp. Muốn triển khai hiệu quả, HR phải thực hiện đánh giá rủi ro bài bản và cập nhật danh mục định kỳ.
III. Danh mục trang bị bảo hộ lao động bắt buộc theo từng nhóm nghề
Danh mục bảo hộ lao động phải được thiết kế theo đặc thù nghề nghiệp để bảo vệ người lao động tối đa và giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật an toàn, vệ sinh lao động.
1. Nhóm nghề xây dựng – lắp đặt – làm việc trên cao
Nhóm nghề này đối mặt với nguy cơ ngã cao, vật rơi, bụi, tiếng ồn và các tác động cơ học mạnh. Doanh nghiệp cần xây dựng danh mục trang bị bảo hộ dựa trên mức rủi ro thực tế của từng vị trí công việc:
- Mũ bảo hộ đạt chuẩn: Chống va đập, chống xuyên thấu, có quai cài chắc chắn và được kiểm tra định kỳ. Mũ phải phù hợp môi trường nắng nóng, bụi hoặc khu vực nhiều vật rơi.
- Dây đai an toàn và hệ thống chống rơi: Áp dụng cho mọi công việc trên cao: giàn giáo, mái nhà, sàn nâng. Hệ thống phải có điểm neo, dây nối, bộ giảm chấn và đai toàn thân. Người lao động bắt buộc được huấn luyện kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
- Giày mũi thép, đế chống đinh; găng tay chống cắt: Bảo vệ chân khỏi đinh, thép vụn, bê tông rơi. Găng chống cắt dùng trong các hạng mục thép hộp, sắt cây, tole.
- Áo phản quang và khẩu trang lọc bụi: Áo phản quang giúp nhận diện trong khu vực có xe cơ giới. Khẩu trang chống bụi mịn phù hợp cho các công việc cắt, khoan, trộn vật liệu.
- Kính bảo hộ và thiết bị giảm tiếng ồn: Kính chống bụi, chống mảnh văng. Nút tai hoặc chụp tai bắt buộc khi vận hành máy nén, máy cắt, máy khoan bê tông.
Danh mục bảo hộ lao động nhóm xây dựng phải được chi tiết theo từng hạng mục thi công: đào móng, kết cấu, hoàn thiện, lắp đặt cơ điện… để bảo đảm mức độ bảo vệ phù hợp.
2. Nhóm nghề cơ khí – hàn cắt – gia công kim loại
Đặc thù nghề cơ khí là tia lửa, nhiệt độ cao, kim loại nóng chảy, bức xạ hồ quang và khói hàn độc hại. Danh mục bảo hộ lao động bắt buộc bao gồm:
- Kính hàn và mặt nạ hàn đạt tiêu chuẩn: Có cấp độ lọc phù hợp với cường độ dòng điện hàn, che kín mắt – mặt, giảm thiểu nguy cơ bỏng ánh sáng và kim loại bắn vào mặt.
- Găng tay chịu nhiệt, chống tia lửa: Sử dụng vật liệu da hoặc sợi chịu nhiệt để bảo vệ tay khỏi nóng chảy, tia lửa và cạnh sắc của kim loại.
- Giày bảo hộ chống trượt, chống đinh, chịu nhiệt bề mặt: Sàn xưởng cơ khí dễ trơn dầu và có nhiều phoi sắt; giày phải đảm bảo độ bám và chống vật nhọn.
- Quần áo chống cháy, tạp dề da và ống tay bảo hộ: Ngăn cháy lan khi hàn, cắt, mài; tạp dề da giúp chống tia lửa bắn trực diện vào thân trước.
- Thiết bị lọc khói hàn hoặc mặt nạ lọc khí: Bắt buộc khi làm hàn trong không gian kín, khu vực thông gió hạn chế hoặc sử dụng vật liệu sinh nhiều khói.
Danh mục này nên được thiết kế theo quy mô xưởng và loại công nghệ hàn (hàn que, hàn MIG/MAG, hàn TIG…) để bảo đảm tính tương thích.
3. Nhóm nghề hóa chất – phòng thí nghiệm
Công việc liên quan hóa chất tiềm ẩn rủi ro ăn mòn, kích ứng mạnh, hơi độc và nguy cơ bắn văng vào mắt – da. Danh mục bảo hộ lao động bắt buộc gồm:
- Áo choàng chống hóa chất hoặc bộ quần áo chuyên dụng: Tùy loại hóa chất, có thể sử dụng chất liệu chống thấm, chống bám dính hoặc vật liệu đặc chủng bảo vệ toàn thân.
- Găng tay chịu acid, kiềm hoặc găng hóa chất đặc thù: Mỗi loại hóa chất có mức xuyên thấm khác nhau. Việc chọn găng phải dựa trên đặc tính hóa lý của hóa chất sử dụng.
- Kính bảo hộ kín, tấm che mặt, mặt nạ phòng độc: Kính phải chống hơi, chống giọt bắn. Mặt nạ phòng độc phải chọn đúng loại phin lọc (hơi hữu cơ, vô cơ, amoniac, dung môi…).
- Ủng chống hóa chất, sàn chống trượt, khay chống tràn: Phòng ngừa tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt ở khu vực pha chế hoặc rót chiết.
- Bộ phương tiện bảo vệ cá nhân toàn thân cho môi trường nồng độ cao: Áp dụng khi xử lý sự cố tràn đổ hoặc làm việc trong khu vực nồng độ hóa chất vượt ngưỡng an toàn.
Doanh nghiệp phải đánh giá rủi ro theo từng hoạt động thí nghiệm hoặc pha chế để quyết định mức bảo hộ lao động phù hợp.
4. Nhóm nghề điện – vận hành thiết bị – cơ điện
Nguy cơ chính gồm điện giật, cháy nổ, phóng hồ quang điện và tiếp xúc với thiết bị quay. Danh mục bảo hộ bắt buộc:
- Găng cách điện, giày hoặc ủng cách điện, thảm cách điện: Dùng khi thao tác ở khu vực mang điện hoặc có khả năng rò điện. Tất cả phải được kiểm định định kỳ và loại bỏ khi hư hỏng.
- Sào thao tác và dụng cụ đóng cắt cách điện: Đảm bảo an toàn khi thực hiện đóng cắt, kiểm tra trên thiết bị điện và lưới điện.
- Mũ, kính, mặt nạ chống hồ quang điện: Bảo vệ mắt – mặt khỏi bức xạ và sóng áp lực khi có sự cố hồ quang.
- Bộ quần áo chống cháy hồ quang (ARC Flash): Áp dụng tại trạm biến áp, tủ điện trung thế, cao thế hoặc nơi có nguy cơ phóng hồ quang cao.
- Biển cảnh báo, khóa liên động, thiết bị cách ly khu vực sửa chữa: Đảm bảo quy trình an toàn, phòng ngừa khởi động thiết bị ngoài ý muốn.
Nhà quản lý phải phân loại khu vực theo cấp điện áp để lựa chọn đúng tiêu chuẩn bảo hộ.
5. Nhóm nghề kho – logistic – sản xuất nhẹ – văn phòng đặc thù
Nhóm nghề này có sự đa dạng về rủi ro: nâng vác, xe nâng, va đập, trơn trượt, lạnh sâu, ánh sáng xanh... Do đó danh mục bảo hộ lao động cần linh hoạt và đáp ứng từng điều kiện cụ thể.
Đối với kho – logistic – sản xuất nhẹ
- Giày bảo hộ chống trượt, chống đinh; găng tay đa dụng: Bảo vệ khi bốc xếp, vận chuyển hàng, làm việc trên sàn kho ẩm hoặc nhiều dị vật.
- Đai lưng hỗ trợ nâng hàng: Giúp hạn chế chấn thương cột sống trong hoạt động nâng vác thủ công, đặc biệt tại kho có tần suất bốc xếp cao.
- Áo phản quang tại khu vực có xe nâng – xe tải di chuyển: Tăng khả năng nhận diện trong môi trường kho bãi.
- Mũ bảo hộ nhẹ cho không gian có trần thấp hoặc nhiều vật cản
- Bảo vệ khỏi va đập vào dầm, kệ, cửa container.
- Trang bị bổ sung theo đặc thù hàng hóa: Găng chịu lạnh (kho lạnh), kính bảo hộ (hàng dễ vỡ), ủng chống nước (hàng hóa thực phẩm ướt)…
Đối với văn phòng đặc thù
Dù rủi ro thấp hơn, nhưng một số vị trí làm việc cường độ cao vẫn cần trang bị chuyên biệt:
- Kính chống ánh sáng xanh khi tiếp xúc màn hình nhiều giờ.
- Ghế, bàn, giá đỡ màn hình đạt tiêu chuẩn công thái học.
- Thiết bị hỗ trợ cổ tay, thảm đứng chống mỏi đối với nhân viên vận hành liên tục.
Danh mục bảo hộ cho văn phòng cần dựa trên đánh giá rủi ro về tư thế làm việc, ánh sáng, thời gian sử dụng thiết bị điện tử.
Kết luận: Danh mục trang bị bảo hộ lao động theo từng nhóm nghề giúp bảo vệ người lao động toàn diện và giảm thiểu rủi ro vận hành. Doanh nghiệp nên cập nhật định kỳ và điều chỉnh theo thực tế để hệ thống an toàn luôn hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
IV. Tần suất trang bị – định kỳ kiểm định – thay thế và quản lý hồ sơ bảo hộ
Tần suất cấp phát, kiểm định và thay thế phương tiện bảo vệ cá nhân cần được quy định rõ ràng, có căn cứ pháp lý và có hồ sơ quản lý đầy đủ để bảo đảm an toàn cho người lao động và tránh rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
1. Tần suất cấp phát phương tiện bảo vệ cá nhân theo từng nghề
Doanh nghiệp phải xây dựng chu kỳ cấp phát dựa trên:
- Tính chất công việc: sản xuất, điện, hàn cắt, làm việc trên cao, môi trường hóa chất, phòng cháy chữa cháy…
- Tuổi thọ kỹ thuật của từng loại trang bị (theo quy chuẩn hoặc hướng dẫn nhà sản xuất).
- Mức độ phơi nhiễm rủi ro: nhiệt, bụi, tiếng ồn, hóa chất, hồ quang điện…
Quy định cấp phát phải nêu rõ: loại trang bị – số lượng – thời hạn sử dụng tối đa – thời điểm đánh giá thay mới.
2. Kiểm định và kiểm tra định kỳ đối với phương tiện bảo hộ đặc thù
Một số trang bị bắt buộc kiểm định hoặc kiểm tra kỹ thuật:
- Dây đai an toàn, thiết bị chống rơi, thiết bị làm việc trên cao.
- Thiết bị bảo vệ chống hồ quang điện.
- Bình dưỡng khí, phương tiện bảo vệ hô hấp chuyên dụng.
Yêu cầu quản lý:
- Tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ biên bản kiểm định, phiếu kết quả đánh giá, khuyến nghị bảo trì – thay thế.
- Không được đưa vào sử dụng khi trang bị hết hạn hoặc không đạt kiểm định.
3. Quy tắc thay thế phương tiện bảo vệ cá nhân
Doanh nghiệp cần thiết lập tiêu chí thay thế rõ ràng:
- Hết hạn sử dụng hoặc vượt quá số giờ làm việc tiêu chuẩn.
- Bị rách, hỏng, giảm khả năng bảo vệ.
- Thay đổi công nghệ, rủi ro mới phát sinh.
Tất cả quyết định thay mới phải được ghi nhận vào hồ sơ theo dõi từng người lao động.
4. Quản lý hồ sơ bảo hộ – biểu mẫu – truy xuất
Để đảm bảo kiểm soát và truy xuất khi thanh tra, hồ sơ phải bao gồm:
- Phiếu cấp phát/bàn giao có chữ ký người lao động.
- Sổ hoặc phần mềm theo dõi lịch sử sử dụng: ngày cấp – loại trang bị – lần kiểm tra gần nhất – ngày thay thế.
- Báo cáo định kỳ về kế hoạch cấp phát, ngân sách và tỉ lệ tuân thủ sử dụng PPE.
Bộ phận Nhân sự – An toàn lao động cần thống nhất quy trình báo hỏng, thu hồi, cấp lại nhằm giảm thất thoát và tăng tuân thủ.
Kết luận: Quy định rõ ràng về tần suất cấp phát, kiểm định và thay thế giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát rủi ro, đảm bảo tuân thủ pháp luật và duy trì môi trường làm việc an toàn – bền vững.
V. Các lỗi doanh nghiệp thường mắc khi trang bị bảo hộ và cách phòng tránh
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn bị xử phạt hoặc tăng rủi ro tai nạn lao động chỉ vì sai ngay từ khâu trang bị bảo hộ. Dưới đây là các lỗi điển hình và cách phòng tránh để bộ phận Nhân sự – An toàn lao động kiểm soát hiệu quả.
1. Trang bị thiếu, sai chuẩn, sai nghề
Lỗi phổ biến nhất là trang bị bảo hộ lao động không bám sát đánh giá nguy cơ rủi ro theo từng vị trí công việc. Doanh nghiệp thường mua “đồng loạt cho cả phân xưởng” thay vì phân loại theo nhóm nghề, dẫn đến:
- Công nhân làm việc trên cao không được trang bị đầy đủ dây an toàn, móc an toàn đạt tiêu chuẩn.
- Nhân viên tiếp xúc hóa chất chỉ dùng khẩu trang vải, găng tay thường thay vì mặt nạ lọc độc, găng chống hóa chất đạt chuẩn.
- Kỹ thuật bảo trì, sửa chữa thiết bị không có kính chắn giọt bắn, mũ bảo hộ đúng cấp chịu lực.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp chưa chú ý đến tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN, tiêu chuẩn cơ sở hoặc tiêu chuẩn nhà sản xuất công bố phù hợp quy chuẩn quốc gia), dẫn đến tình trạng mua thiết bị không đúng cấp bảo vệ, không phù hợp môi trường làm việc (nhiệt độ cao, ẩm, hóa chất, tiếng ồn…).
Cách phòng tránh:
- Thực hiện đánh giá rủi ro chi tiết theo từng công đoạn, từng chức danh.
- Xây dựng danh mục trang bị bảo hộ bắt buộc gắn với mô tả công việc và cập nhật khi có thay đổi công nghệ, thiết bị.
- Yêu cầu nhà cung cấp chứng minh tiêu chuẩn, nguồn gốc, tài liệu kỹ thuật của phương tiện bảo vệ cá nhân.
2. Mua thiết bị không đạt tiêu chuẩn, không kiểm định
Một số phương tiện bảo hộ đặc thù như dây an toàn, thiết bị chống rơi ngã, bình thở, thiết bị cách điện, thiết bị đo khí… phải được kiểm định, thử nghiệm, hiệu chuẩn định kỳ theo quy định. Doanh nghiệp thường mắc lỗi:
- Chọn nhà cung cấp giá rẻ, không có chứng nhận hợp quy, không có kết quả thử nghiệm từ đơn vị có chức năng.
- Không tổ chức kiểm định lại hoặc thay thế khi hết hạn sử dụng, hết hạn kiểm định.
- Không lưu giữ tài liệu liên quan đến kiểm định, hợp quy, hợp chuẩn để xuất trình khi thanh tra.
Cách phòng tránh:
- Lựa chọn nhà cung cấp có chứng chỉ, hồ sơ pháp lý rõ ràng, yêu cầu cung cấp đầy đủ hồ sơ kiểm định, chứng nhận chất lượng.
- Thiết lập lịch kiểm định – thay thế định kỳ cho từng nhóm phương tiện bảo hộ, tích hợp vào kế hoạch an toàn lao động hàng năm.
- Giao rõ trách nhiệm cho bộ phận An toàn lao động và bộ phận Mua sắm trong việc theo dõi hạn kiểm định, hạn sử dụng.
3. Không hướng dẫn sử dụng và giám sát việc dùng bảo hộ
Trang bị đầy đủ nhưng không hướng dẫn và giám sát sử dụng cũng xem như không bảo vệ được người lao động. Lỗi thường gặp:
- Không tổ chức huấn luyện hoặc chỉ huấn luyện “cho đủ hồ sơ” nên người lao động không biết cách đeo, điều chỉnh, bảo quản bảo hộ đúng cách.
- Để người lao động tự ý thay đổi, cắt bớt, sử dụng sai mục đích (ví dụ: đội mũ bảo hộ ngược, không cài quai, đeo găng sai kích cỡ…).
- Không có cơ chế nhắc nhở, kiểm tra tại hiện trường; chỉ xử lý sau khi đã xảy ra tai nạn.
Cách phòng tránh:
- Lồng ghép hướng dẫn sử dụng phương tiện bảo hộ vào chương trình huấn luyện an toàn vệ sinh lao động định kỳ.
- Thực hiện “cầm tay chỉ việc” cho các vị trí có nguy cơ cao, kèm hình ảnh minh họa tại khu vực làm việc.
- Quy định rõ trách nhiệm quản lý bảo hộ cho tổ trưởng, trưởng ca và gắn với đánh giá thi đua, kỷ luật lao động.
4. Không lưu trữ hồ sơ cấp phát, dễ bị xử phạt khi thanh tra
Nhiều doanh nghiệp chỉ dừng lại ở việc mua và phát bảo hộ, nhưng không lập và lưu hồ sơ. Khi thanh tra an toàn lao động – bảo hiểm xã hội yêu cầu, doanh nghiệp không xuất trình được chứng cứ đã cấp phát đúng quy định. Một số thiếu sót điển hình:
- Không có phiếu cấp phát bảo hộ có chữ ký người nhận.
- Không có bảng theo dõi tần suất cấp phát, thay thế theo định mức.
- Không lưu lại hợp đồng, hóa đơn, chứng nhận chất lượng, biên bản kiểm định.
Điều này không chỉ gây khó khăn trong kiểm soát chi phí, mà còn là căn cứ để cơ quan chức năng đánh giá doanh nghiệp không thực hiện đúng nghĩa vụ bảo vệ người lao động, dẫn đến nguy cơ bị xử phạt.
Cách phòng tránh:
- Xây dựng quy trình cấp phát và thu hồi bảo hộ: từ đề xuất, phê duyệt, mua sắm, cấp phát, bảo dưỡng, thanh lý.
- Áp dụng mẫu phiếu cấp phát, sổ theo dõi hoặc phần mềm quản lý tài sản để ghi nhận từng lần cấp phát theo người lao động, theo ca, theo bộ phận.
- Lưu trữ hồ sơ tối thiểu theo thời hạn quy định và dễ dàng tra cứu khi cần.
5. Thiếu cơ chế kiểm soát nội bộ, không đánh giá nguy cơ định kỳ
Một số doanh nghiệp chỉ rà soát trang bị bảo hộ lao động khi có tai nạn hoặc đợt thanh tra, không thực hiện đánh giá nguy cơ định kỳ.
Hậu quả là:
- Các thay đổi về quy trình, thiết bị, hóa chất mới phát sinh nhưng danh mục bảo hộ không được điều chỉnh kịp thời.
- Điều kiện làm việc thay đổi (nhiệt độ, tiếng ồn, bụi, rung…) nhưng không cập nhật loại bảo hộ phù hợp.
- Không phát hiện kịp thời việc bảo hộ sử dụng lâu ngày, hư hỏng, giảm hiệu quả bảo vệ.
Cách phòng tránh:
- Thiết lập checklist nội bộ cho từng khu vực, từng nhóm nghề để kiểm tra định kỳ hàng tuần, hàng tháng.
- Tổ chức đánh giá nguy cơ, đo lường môi trường lao động theo quy định, từ đó điều chỉnh danh mục bảo hộ.
- Huy động người lao động phản ánh, góp ý về chất lượng và tính phù hợp của bảo hộ, ghi nhận vào biên bản họp an toàn vệ sinh lao động.
Kết luận: Quản lý trang bị bảo hộ lao động không chỉ là câu chuyện mua sắm, mà là một hệ thống từ đánh giá nguy cơ, lựa chọn đúng chuẩn đến huấn luyện, lưu hồ sơ và kiểm soát nội bộ. Doanh nghiệp làm tốt khâu này sẽ giảm thiểu tai nạn, hạn chế xử phạt và bảo vệ chính mình.
Danh mục trang bị bảo hộ lao động bắt buộc đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ an toàn cho người lao động, giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp và giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành. HR cần thường xuyên cập nhật yêu cầu pháp lý mới, đánh giá rủi ro định kỳ để đảm bảo trang bị phù hợp cho từng vị trí công việc.
Hãy theo dõi bài viết của LÊ ÁNH HR để nắm chi tiết từng nhóm nghề và đăng ký các khóa học chuyên sâu, hỗ trợ bạn vận hành hệ thống nhân sự – an toàn – tuân thủ một cách chuyên nghiệp.
-------------------------
Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự, hãy tham gia các khóa học tại Lê Ánh HR. Các khóa học này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn liên tục cập nhật những kiến thức mới nhất. Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.
LÊ ÁNH HR - Nơi đào tạo hành chính nhân sự uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học thuộc lĩnh vực quản trị hành chính nhân sự từ cơ bản đến chuyên sâu, học viên có thể tham khảo thêm:
- Khóa Học Hành Chính Nhân Sự Chuyên Nghiệp (Online – Offline)
- Khóa Học Đào Tạo Thực Hành C&B (Cơ Bản)
- Khóa Học C&B Chuyên Sâu
- Khóa Học Bảo Hiểm Xã Hội Từ A-Z
- Khóa Học Thuế Thu Nhập Cá Nhân Chuyên Sâu
- Khóa Học Chuyên Viên Tuyển Dụng
- Khóa Học Xây Dựng Ứng Dụng KPI Và BSC
- Khóa Học Quản Trị Hành Chính Văn Phòng
Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán tổng hợp online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM
-
50%
-
40%
-
30%
-
20%
-
10%