Khi Nào Doanh Nghiệp Được Huy Động Nhân Viên Tăng Ca?
0 Đánh giá
Khi nào doanh nghiệp được huy động nhân viên tăng ca là câu hỏi được rất nhiều người lao động và bộ phận nhân sự quan tâm, đặc biệt trong các giai đoạn cao điểm sản xuất, chạy deadline hoặc thiếu hụt nhân sự.
Hãy cùng Lê Ánh HR thông qua bài viết này hiểu đúng các điều kiện, giới hạn và cách tính lương tăng ca sẽ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có nhé.
- I. Tăng ca là gì? Các loại tăng ca theo Luật Lao động
- II. Khi nào DN được huy động nhân viên tăng ca? Quy định pháp luật và lưu ý
- III. Thời gian tăng ca tối đa, nghỉ bù và cách tính lương tăng ca
- IV. Quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên khi làm tăng ca
- V. Các sai lầm doanh nghiệp thường gặp và cách khắc phục
I. Tăng ca là gì? Các loại tăng ca theo Luật Lao động
Tăng ca (làm thêm giờ) là khoảng thời gian người lao động làm việc vượt quá thời giờ làm việc bình thường đã được thỏa thuận hợp pháp. Thời giờ làm việc bình thường này có thể được xác định trong:
- Hợp đồng lao động;
- Nội quy lao động;
- Thỏa ước lao động tập thể;
- Hoặc theo quy định chung của doanh nghiệp.
Chỉ cần người lao động làm việc vượt quá khung thời gian bình thường, dù làm tại văn phòng hay làm việc từ xa, đều có thể được xem là làm thêm giờ nếu có sự phân công hoặc chấp thuận từ doanh nghiệp.
a. Phân biệt tăng ca với làm việc ngoài giờ không tính tăng ca
Không phải mọi trường hợp làm việc ngoài giờ đều được coi là tăng ca hợp pháp, chỉ khi làm thêm giờ đáp ứng đồng thời các điều kiện:
- Có yêu cầu, phân công hoặc thỏa thuận với doanh nghiệp;
- Nội dung công việc phục vụ trực tiếp cho nhiệm vụ được giao;
- Thời gian làm việc vượt quá giờ làm việc bình thường.
Các hoạt động mang tính tự nguyện, chủ động xử lý công việc cá nhân hoặc không có sự chấp thuận của doanh nghiệp có thể không được tính là tăng ca.
b. Các loại tăng ca theo Luật Lao động hiện hành
Tùy vào thời điểm và điều kiện làm việc, tăng ca được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định mức lương làm thêm giờ và chế độ nghỉ ngơi. Cụ thể gồm:
Tăng ca trong ngày làm việc bình thường: làm việc vượt quá số giờ tiêu chuẩn trong ngày;
- Tăng ca vào ngày nghỉ hằng tuần: làm việc vào ngày nghỉ theo lịch;
- Tăng ca vào ngày lễ, Tết, ngày nghỉ có hưởng lương;
- Tăng ca ban đêm: làm việc trong khung giờ ban đêm theo quy định pháp luật.
Mỗi loại tăng ca tương ứng với mức lương tăng ca và quyền lợi khác nhau, do đó doanh nghiệp không thể áp dụng chung một cách tính cho mọi trường hợp.

II. Khi nào DN được huy động nhân viên tăng ca? Quy định pháp luật và lưu ý
Thực tế không phải cứ thiếu người, cần gấp tiến độ hay sắp hết deadline là doanh nghiệp có quyền yêu cầu người lao động làm thêm giờ. Pháp luật quy định rất chặt chẽ các điều kiện được huy động tăng ca, nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động.
1. Điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được huy động tăng ca
Doanh nghiệp chỉ được huy động nhân viên tăng ca hợp pháp khi đồng thời đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Luật Lao động:
- Có sự đồng ý của người lao động: Việc làm thêm giờ phải dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện, không được ép buộc, đe dọa hoặc gây áp lực gián tiếp.
- Thỏa thuận trong hợp đồng lao động;
- Nội dung trong thỏa ước lao động tập thể;
- Hoặc sự chấp thuận theo từng đợt tăng ca cụ thể.
- Phù hợp với giới hạn thời gian làm thêm theo luật:
Tổng số giờ tăng ca không được vượt mức tối đa cho phép theo ngày, theo tháng và theo năm.
Nếu vượt giới hạn này, dù người lao động có đồng ý thì doanh nghiệp vẫn bị xem là vi phạm pháp luật.
- Bảo đảm điều kiện lao động và sức khỏe cho người lao động
Doanh nghiệp phải bố trí thời gian nghỉ ngơi hợp lý, đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, đặc biệt với các công việc nặng nhọc, độc hại hoặc làm việc ban đêm.
2. Các trường hợp được phép huy động tăng ca
Trong thực tế sản xuất – kinh doanh, pháp luật cho phép doanh nghiệp huy động tăng ca trong một số tình huống hợp lý và chính đáng, bao gồm:
- Đơn hàng gấp, yêu cầu tiến độ cao theo hợp đồng kinh doanh;
- Thiếu hụt lao động tạm thời do nghỉ ốm, nghỉ thai sản, nghỉ việc đột xuất;
- Xử lý sự cố kỹ thuật, máy móc, hệ thống ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất;
- Nhu cầu tăng sản lượng theo mùa vụ hoặc chu kỳ kinh doanh.
Tuy thế, lý do tăng ca hợp lý không đồng nghĩa với quyền ép buộc tăng ca. DN cần tuân thủ đầy đủ điều kiện về sự đồng ý và giới hạn thời gian làm thêm.
3. Trường hợp đặc biệt huy động tăng ca không cần xin phép
Pháp luật cho phép ngoại lệ rất hẹp, trong đó doanh nghiệp được yêu cầu người lao động làm thêm giờ mà không cần sự đồng ý trước, bao gồm:
- Phòng ngừa, khắc phục thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh;
- Xử lý sự cố nghiêm trọng đe dọa đến tính mạng con người, tài sản;
- Đảm bảo an toàn hệ thống điện, nước, viễn thông, giao thông quan trọng.
Đối với trường hợp này, DN không được lạm dụng và phải chấm dứt ngay khi tình huống khẩn cấp được kiểm soát. Thêm vào đó, DN phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả lương tăng ca, bố trí nghỉ bù (nếu có) cho người lao động.
Kết luận: Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt hành chính, mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc bền vững, giữ chân người lao động lâu dài.
>>> Xem thêm:
- Cách Tính Lương Tăng Ca - Lê Ánh HR
- Dữ Liệu Cá Nhân Là Gì? Doanh Nghiệp Được Thu Thập Những Gì?
- Quy Trình Xử Lý Khiếu Nại Về Lương Và Phúc Lợi Nhân Viên
- Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý Gì Khi Xây Dựng Bảng Lương Và Phụ Cấp?
- Các Ngày Nghỉ Được Hưởng Nguyên Lương Năm 2025
III. Thời gian tăng ca tối đa, nghỉ bù và cách tính lương tăng ca
1. Thời gian tăng ca tối đa và nghỉ bù theo quy định pháp luật
a. Thời gian tăng ca
Pháp luật lao động hiện hành quy định rất cụ thể về giới hạn thời gian làm thêm giờ, nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và tránh lạm dụng tăng ca.
- Theo ngày: Tổng thời gian làm việc + làm thêm không vượt quá 12 giờ/ngày.
- Theo tháng: Số giờ làm thêm không quá 40 giờ/tháng.
- Theo năm:
- Thông thường: không quá 200 giờ/năm;
- Một số ngành, nghề đặc thù (sản xuất, gia công, xuất khẩu, dệt may, da giày…) có thể lên đến 300 giờ/năm, nhưng phải thông báo cơ quan quản lý lao động.
b. Chính sách nghỉ bù hoặc phúc lợi khác
Nhiều người lao động cho rằng tăng ca bắt buộc phải được nghỉ bù, nhưng trên thực tế, nghỉ bù không phải nghĩa vụ bắt buộc trong mọi trường hợp.
- Tăng ca ngày làm việc bình thường: Doanh nghiệp không bắt buộc phải bố trí nghỉ bù nếu đã trả đủ lương làm thêm giờ theo đúng tỷ lệ.
- Tăng ca vào ngày nghỉ hằng tuần hoặc ngày lễ, Tết. Doanh nghiệp có thể:
- Trả lương làm thêm theo mức cao hơn; hoặc
- Vừa trả lương làm thêm vừa bố trí nghỉ bù, tùy theo thỏa thuận nội bộ.
2. Cách tính lương tăng ca theo quy định
Tiền lương làm thêm giờ được tính dựa trên tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm, nhân với tỷ lệ phần trăm theo từng thời điểm tăng ca. Doanh nghiệp không được trả thấp hơn mức này, kể cả khi có thỏa thuận khác.
Công thức chung tính lương tăng ca:
Tiền lương tăng ca = Tiền lương giờ × Tỷ lệ % làm thêm × Số giờ tăng ca
Trong đó:
- Tiền lương giờ = Tiền lương theo hợp đồng / Số giờ làm việc bình thường trong tháng
- Tỷ lệ % làm thêm: 150%, 200%, 300%… tùy trường hợp
Trường hợp 1: Tăng ca vào ngày làm việc bình thường
♦ Tỷ lệ tối thiểu: 150% tiền lương giờ
♦ Ví dụ: Lương theo hợp đồng: 8.000.000 đồng/tháng và số giờ làm việc chuẩn: 160 giờ/tháng. Trong tháng này người lao động tăng ca 2 giờ trong ngày làm việc bình thường.
→ Lương giờ = 8.000.000 / 160 = 50.000 đồng/giờ
→ Lương tăng ca = 50.000 × 150% × 2 = 150.000 đồng
Trường hợp 2: Cách tính lương tăng ca vào ngày nghỉ hằng tuần
♦ Tỷ lệ tối thiểu: 200% tiền lương giờ
♦ Không phụ thuộc việc người lao động có nghỉ bù hay không
♦ Ví dụ: Với mức lương giờ 50.000 đồng, người lao động làm thêm 3 giờ vào Chủ nhật:
→ Lương tăng ca = 50.000 × 200% × 3 = 300.000 đồng
Trường hợp 3: Cách tính lương tăng ca vào ngày lễ, Tết, ngày nghỉ có hưởng lương
♦ Tỷ lệ tối thiểu: 300% tiền lương giờ
♦ Chưa bao gồm tiền lương ngày lễ nếu người lao động vẫn được hưởng lương ngày đó
♦ Ví dụ: Người lao động làm thêm 2 giờ vào ngày lễ 02/09, lương giờ 50.000 đồng:
→ Lương tăng ca = 50.000 × 300% × 2 = 300.000 đồng
→ Ngoài ra, người lao động vẫn được trả lương ngày lễ theo hợp đồng (nếu thuộc đối tượng hưởng lương).
Trường hợp 4: Cách tính lương tăng ca ban đêm
♦ Làm việc ban đêm được tính từ 22h đến 6h sáng hôm sau và có cách tính riêng.
- Làm việc ban đêm (không tăng ca):
- Được trả thêm ít nhất 30% tiền lương giờ ban ngày
- Công thức: Lương làm đêm = Lương giờ × (100% + 30%) × Số giờ làm đêm
- Vừa tăng ca vừa làm ban đêm
- 150% / 200% / 300% (tùy ngày),
- 30% làm ban đêm,
- Người lao động còn được trả thêm 20% tiền lương giờ ban ngày.
- Công thức: Lương tăng ca ban đêm = Lương giờ × (Tỷ lệ tăng ca + 30% + 20%) × Số giờ

IV. Quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên khi làm tăng ca
a. Quyền lợi của người lao động khi làm tăng ca
Khi đồng ý làm thêm giờ đúng quy định, người lao động được bảo đảm đầy đủ các quyền lợi sau:
- Được trả lương làm thêm giờ đúng và đủ
- Thanh toán lương tăng ca theo đúng tỷ lệ (150% - 200% - 300%);
- Trả thêm tiền làm việc ban đêm nếu tăng ca trong khung giờ đêm;
- Không được gộp, cắt xén hoặc trả thấp hơn mức luật định.
- Được bảo đảm thời gian nghỉ ngơi hợp lý
- Thời gian nghỉ giữa ca;
- Nghỉ bù (nếu có thỏa thuận);
- Không bố trí tăng ca liên tục gây ảnh hưởng sức khỏe.
- Được đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động
- Công việc nặng nhọc, độc hại;
- Tăng ca ban đêm hoặc kéo dài nhiều giờ;
- Người lao động làm việc trong môi trường có nguy cơ tai nạn.
b. Nghĩa vụ của người lao động nếu đồng ý tăng ca
Song song với quyền lợi, người lao động cũng cần thực hiện đúng nghĩa vụ khi làm thêm giờ, bao gồm:
- Tuân thủ thời gian tăng ca đã thỏa thuận;
- Chấp hành nội quy, quy trình lao động trong suốt thời gian làm thêm;
- Đảm bảo chất lượng công việc, không làm việc đối phó, cắt xén trách nhiệm;
- Phối hợp với doanh nghiệp trong việc ghi nhận giờ làm thêm, chấm công, xác nhận bảng lương.
Việc không thực hiện đúng nghĩa vụ sau khi đã đồng ý tăng ca có thể bị xử lý theo nội quy lao động hợp pháp của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm:
- Doanh Nghiệp Không Có Nội Quy Lao Động Bị Xử Phạt Như Thế Nào?
- Cách Tách Phụ Cấp Để Tối Ưu Chi Phí Nhân Sự Mà Vẫn Đúng Luật
- Quy Chế Nhân Sự Là Gì? Doanh Nghiệp Có Bắt Buộc Phải Ban Hành?
- Giấy Phép Lao Động Là Gì? Thủ Tục Xin Cấp Work Permit Từ A–Z
- Báo Cáo Tình Hình Sử Dụng Lao Động: Quy Trình Và Lưu Ý
V. Các sai lầm doanh nghiệp thường gặp và cách khắc phục
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp dù có nhu cầu tăng ca chính đáng nhưng vẫn vô tình vi phạm quy định pháp luật lao động do hiểu sai hoặc triển khai thiếu chặt chẽ.
|
Sai lầm thường gặp |
Hậu quả |
Cách khắc phục |
|
Huy động tăng ca mà không có sự đồng ý của người lao động |
Bị coi là ép buộc làm thêm giờ, dễ phát sinh khiếu nại, tranh chấp |
Lấy ý kiến đồng ý rõ ràng bằng văn bản, email, hoặc quy định cụ thể trong thỏa ước lao động |
|
Tăng ca vượt quá thời gian tối đa theo luật |
Nguy cơ bị xử phạt hành chính, ảnh hưởng sức khỏe người lao động |
Theo dõi sát số giờ tăng ca theo ngày - tháng - năm, bố trí nhân sự thay thế kịp thời |
|
Trả thiếu hoặc trả sai tỷ lệ lương tăng ca |
Người lao động bị thiệt quyền, doanh nghiệp đối mặt rủi ro truy thu, phạt |
Áp dụng đúng công thức tính lương tăng ca theo từng trường hợp (ngày thường, ngày nghỉ, ngày lễ, ban đêm) |
|
Gộp lương tăng ca vào lương tháng không minh bạch |
Khó đối chiếu, dễ bị coi là trả lương không đúng quy định |
Tách riêng tiền lương làm thêm giờ trên bảng lương, phiếu lương |
|
Không ghi nhận đầy đủ giờ tăng ca |
Dễ phát sinh tranh chấp khi đối chiếu thực tế |
Chấm công rõ ràng, lưu trữ bảng chấm công, xác nhận giờ làm thêm |
|
Lạm dụng tăng ca như giải pháp lâu dài |
Người lao động kiệt sức, tỷ lệ nghỉ việc tăng |
Xây dựng kế hoạch nhân sự, phân ca hợp lý, coi tăng ca là giải pháp ngắn hạn |
Tổng kết: Tăng ca là nhu cầu phát sinh phổ biến trong hoạt động sản xuất - kinh doanh, nhưng chỉ hợp pháp khi được thực hiện đúng điều kiện, đúng giới hạn thời gian và đúng cách tính lương theo quy định pháp luật. Việc hiểu rõ khi nào doanh nghiệp được huy động tăng ca, quyền và nghĩa vụ của người lao động, cùng những sai lầm cần tránh sẽ giúp cả hai bên giảm rủi ro tranh chấp, bảo vệ quyền lợi và duy trì quan hệ lao động bền vững.
Hãy theo dõi bài viết của LÊ ÁNH HR để nắm chi tiết từng nhóm nghề và đăng ký các khóa học chuyên sâu, hỗ trợ bạn vận hành hệ thống nhân sự – an toàn – tuân thủ một cách chuyên nghiệp.
-------------------------
Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự, hãy tham gia các khóa học tại Lê Ánh HR. Các khóa học này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn liên tục cập nhật những kiến thức mới nhất. Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.
LÊ ÁNH HR - Nơi đào tạo hành chính nhân sự uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học thuộc lĩnh vực quản trị hành chính nhân sự từ cơ bản đến chuyên sâu, học viên có thể tham khảo thêm:
- Khóa Học Hành Chính Nhân Sự Chuyên Nghiệp (Online – Offline)
- Khóa Học Đào Tạo Thực Hành C&B (Cơ Bản)
- Khóa Học C&B Chuyên Sâu
- Khóa Học Bảo Hiểm Xã Hội Từ A-Z
- Khóa Học Thuế Thu Nhập Cá Nhân Chuyên Sâu
- Khóa Học Chuyên Viên Tuyển Dụng
- Khóa Học Xây Dựng Ứng Dụng KPI Và BSC
- Khóa Học Quản Trị Hành Chính Văn Phòng
Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán tổng hợp online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM
-
50%
-
40%
-
30%
-
20%
-
10%