Đình Công Là Gì? Điều Kiện, Quy Trình và Trường Hợp Cấm

0 Đánh giá

Đình công đang trở thành chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm trong bối cảnh thị trường lao động biến động mạnh, khi người lao động ngày càng ý thức rõ hơn về quyền thương lượng và bảo vệ lợi ích hợp pháp.

Đối với doanh nghiệp và bộ phận nhân sự, hiểu đúng về đình công, điều kiện hợp pháp, quy trình tổ chức và các trường hợp bị cấm theo Bộ luật Lao động 2019 là yếu tố then chốt để hạn chế rủi ro. Mời bạn theo dõi bài viết của LÊ ÁNH HR để nắm trọn bộ kiến thức chuẩn xác và cập nhật nhất.

I. Đình công là gì? Khung pháp lý điều chỉnh

Đình công không chỉ là việc người lao động “ngừng việc tập thể”, mà là một cơ chế pháp lý được Bộ luật Lao động 2019 thiết kế chặt chẽ, có điều kiện, có trình tự, gắn với vai trò của tổ chức đại diện người lao động và cơ quan nhà nước.

1. Khái niệm đình công – góc nhìn chuyên sâu

Theo Bộ luật Lao động 2019, đình công là sự ngừng việc tạm thời, tự nguyện và có tổ chức của tập thể người lao động nhằm đạt được yêu cầu trong giải quyết tranh chấp lao động về lợi ích. Về bản chất, đình công:

  • đình chỉ công việc mang tính tập thể, không phải hành vi đơn lẻ.
  • Phải tự nguyện, không cưỡng ép, đe dọa người lao động tham gia hoặc không tham gia.
  • Có tổ chức, do tổ chức đại diện người lao động hợp pháp đứng ra lãnh đạo, tuân thủ trình tự, thủ tục luật định.

2. Mục đích của đình công

Đình công không nhằm chống đối doanh nghiệp, mà là “đòn bẩy” đàm phán để:

  • Thương lượng lại về tiền lương, thưởng, phúc lợi, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
  • Yêu cầu cải thiện điều kiện an toàn, vệ sinh lao động, môi trường làm việc.
  • Bảo vệ và khôi phục quyền, lợi ích hợp pháp khi không đạt được qua hòa giải, trọng tài hoặc thương lượng tập thể.

3. Chủ thể liên quan và phạm vi áp dụng

Hoạt động đình công luôn gắn với bốn nhóm chủ thể:

  • Tập thể người lao động tại doanh nghiệp, chi nhánh, đơn vị phụ thuộc.
  • Tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở (công đoàn cơ sở hoặc tổ chức đại diện khác đủ điều kiện).
  • Người sử dụng lao động – bên trực tiếp bị tác động về sản xuất, kinh doanh.
  • Cơ quan quản lý nhà nước, hòa giải viên, Hội đồng trọng tài lao động – tham gia gián tiếp trong khâu tiền đình công, giải quyết tranh chấp và xử lý hậu quả.

4. Điểm mới trong khung pháp lý hiện hành

So với giai đoạn trước 2019, khung pháp lý về đình công có một số thay đổi quan trọng:

  • Ghi nhận nhiều loại tổ chức đại diện người lao động, không chỉ công đoàn truyền thống.
  • Siết chặt trình tự, thủ tục tổ chức đình công hợp pháp, gắn với cơ chế hòa giải, trọng tài trước khi đình công.
  • Làm rõ hơn trách nhiệm của người sử dụng lao động và cơ quan nhà nước trong quản lý rủi ro đình công, bảo đảm trật tự an toàn xã hội nhưng vẫn tôn trọng quyền đình công chính đáng.

Kết luận: Hiểu đúng đình công và khung pháp lý điều chỉnh giúp doanh nghiệp, bộ phận nhân sự và người lao động chủ động phòng ngừa xung đột, lựa chọn kênh đối thoại – thương lượng phù hợp, hạn chế tối đa rủi ro đình công trái pháp luật và hệ lụy phát sinh.

II. Điều kiện để đình công hợp pháp 

Để một cuộc đình công được công nhận hợp pháp, tập thể người lao động phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Bộ luật Lao động 2019. Danh mục dưới đây giúp doanh nghiệp và công đoàn kiểm tra nhanh mức độ tuân thủ pháp lý.

1. Tranh chấp phải đúng loại (Tranh chấp lao động tập thể về lợi ích)

Chỉ được đình công khi tranh chấp phát sinh từ yêu cầu thiết lập điều kiện lao động mới: lương, phụ cấp, định mức, phúc lợi, tổ chức thời giờ làm việc…

Nếu tranh chấp thuộc tranh chấp về quyền (đòi thực hiện đúng hợp đồng, đúng luật) → không được đình công, mà phải đưa ra cơ quan có thẩm quyền giải quyết.

👉 Lỗi phổ biến: Đình công để phản đối vi phạm pháp luật của doanh nghiệp → Tự động bị xem là bất hợp pháp.

2. Hoàn tất quy trình hòa giải – trọng tài trước khi đình công

Phải gửi yêu cầu hòa giải; nếu không được hòa giải, hòa giải không thành hoặc quá hạn giải quyết → mới đủ điều kiện xem xét đình công.

Tranh chấp đã đưa ra Ban trọng tài nhưng không được giải quyết cũng được xem là đáp ứng điều kiện.

👉 Lỗi phổ biến: Bỏ qua bước hòa giải → đình công bị tuyên trái luật dù yêu cầu của người lao động hợp lý.

3. Quyết định đình công hợp lệ: Lấy ý kiến – Tỷ lệ đồng thuận – Nghị quyết

Chỉ tổ chức đại diện người lao động (công đoàn cơ sở hoặc tổ chức đại diện được công nhận) mới có quyền phát động đình công.

Phải lấy ý kiến người lao động bằng hình thức hợp pháp (phiếu, họp, biểu quyết điện tử…).

Khi trên 50% số người được lấy ý kiến tán thành, tổ chức đại diện phải ban hành Nghị quyết đình công.

👉 Lỗi phổ biến: Tự phát đình công, không có hồ sơ lấy ý kiến, không có nghị quyết → đình công bị coi là trái luật.

4. Thông báo đình công đúng quy trình – đúng thời hạn – đúng đối tượng

Gửi quyết định đình công ít nhất 05 ngày làm việc trước khi bắt đầu đình công cho:

  • Người sử dụng lao động.
  • Ủy ban nhân dân cấp huyện.
  • Cơ quan chuyên môn về lao động cấp tỉnh.
  • Thời điểm – phạm vi – hình thức đình công phải phù hợp với nội dung đã thông báo, không được tự ý thay đổi.

👉 Lỗi phổ biến: Gửi thiếu đối tượng hoặc gửi muộn → đình công bị xem là không hợp pháp.

5. Không thuộc các trường hợp cấm đình công + Hồ sơ pháp lý đầy đủ

Không đình công tại các doanh nghiệp, bộ phận doanh nghiệp thuộc danh mục cấm đình công (dịch vụ thiết yếu, an ninh – quốc phòng...).

Không đình công khi tranh chấp đang được Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác thụ lý.

Tổ chức đại diện phải lưu trữ đầy đủ: Biên bản hòa giải, biên bản lấy ý kiến, danh sách người đồng thuận, quyết định đình công, văn bản đã thông báo.

👉 Lỗi phổ biến: Thiếu hồ sơ chứng minh quy trình hợp pháp → khó bảo vệ quyền lợi nếu xảy ra tranh chấp sau đình công.

Kết luận: Đình công hợp pháp là “lá chắn” giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng và giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý. Nếu có tình huống phức tạp hoặc cần bổ sung nội dung chuyên sâu, tôi có thể tiếp tục hỗ trợ bạn tối ưu bài viết.

III. Quy trình tổ chức đình công đúng luật (Các bước theo pháp lý mới nhất)

Để một cuộc đình công được công nhận hợp pháp, tổ chức đại diện người lao động phải tuân thủ đầy đủ trình tự theo Bộ luật Lao động 2019 và văn bản hướng dẫn. Quy trình dưới đây mô tả chi tiết các yêu cầu pháp lý, hồ sơ và phương thức triển khai để bảo đảm khả năng áp dụng trong thực tiễn doanh nghiệp.

1. Bước 1 – Phát sinh tranh chấp và thực hiện hòa giải bắt buộc

Đình công chỉ được xem xét khi liên quan đến tranh chấp lao động tập thể về lợi ích. Trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động nào liên quan đến đình công, tổ chức đại diện người lao động cần:

  • Xác định rõ nội dung tranh chấp và phạm vi người lao động bị ảnh hưởng.
  • Gửi yêu cầu thương lượng và lập biên bản thương lượng tập thể với người sử dụng lao động.
  • Tiến hành hòa giải thông qua hòa giải viên lao động hoặc Hội đồng trọng tài lao động trong thời hạn luật định.

Chỉ khi hòa giải không thành, hoặc hết thời hạn mà hòa giải không được tiến hành, hoặc quyết định của trọng tài không được thực hiện, tổ chức đại diện mới được chuyển sang bước lấy ý kiến đình công.

Ở bước này, hồ sơ cần lưu giữ đầy đủ biên bản thương lượng, biên bản hòa giải, các văn bản phản hồi của doanh nghiệp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để chứng minh đình công được khởi phát từ tranh chấp hợp pháp.

2. Bước 2 – Lấy ý kiến tập thể lao động

Đây là bước trung tâm của quy trình, thể hiện quyền tự quyết của tập thể lao động. Quy định pháp lý yêu cầu:

(1) Đối tượng lấy ý kiến: Có thể là toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp hoặc nhóm người lao động trong phạm vi dự kiến đình công (phân xưởng, bộ phận, chi nhánh).

(2) Hình thức lấy ý kiến

  • Phát phiếu lấy ý kiến;
  • Thu thập chữ ký;
  • Các phương thức khác có thể xác định chính xác tỷ lệ đồng ý/không đồng ý.

Thời gian và cách thức lấy ý kiến phải được thông báo trước cho người sử dụng lao động ít nhất 01 ngày, nhằm đảm bảo tính minh bạch.

(3) Tỷ lệ hợp lệ theo luật: Tập thể lao động chỉ được quyền đình công khi trên 50% số người được lấy ý kiến đồng ý.

(4) Hồ sơ cần hoàn thiện

  • Thông báo về việc lấy ý kiến;
  • Danh sách người lao động được lấy ý kiến;
  • Biên bản tổng hợp kết quả;
  • Bằng chứng về sự đồng ý (phiếu, chữ ký, file tổng hợp).

Hồ sơ của bước này đóng vai trò chứng minh trình tự hợp pháp khi có tranh chấp pháp lý hoặc doanh nghiệp yêu cầu cơ quan nhà nước xác minh.

3. Bước 3 – Ban hành quyết định đình công

Sau khi đạt tỷ lệ tán thành, tổ chức đại diện người lao động phải ban hành Quyết định đình công bằng văn bản với các nội dung bắt buộc:

  • Thời điểm bắt đầu đình công (ngày, giờ cụ thể).
  • Địa điểm và phạm vi đình công.
  • Lý do và yêu cầu của tập thể lao động.
  • Kết quả lấy ý kiến đình công (số lượng đã đồng ý và không đồng ý).
  • Họ tên, chức danh, địa chỉ liên hệ của người lãnh đạo đình công.

Văn bản này cần có đầy đủ chữ ký của người có thẩm quyền trong tổ chức đại diện người lao động, đóng dấu (nếu có tư cách pháp nhân), và được lưu trữ cùng biên bản lấy ý kiến để tạo tính nhất quán hồ sơ.

4. Bước 4 – Gửi thông báo đình công

Đây là bước quyết định tính hợp pháp của đình công.

(1) Thời hạn thông báo: Ít nhất 05 ngày làm việc trước ngày đình công, tổ chức đại diện người lao động phải gửi văn bản thông báo.

(2) Nơi nhận thông báo

  • Người sử dụng lao động;
  • Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi doanh nghiệp đặt cơ sở sản xuất;
  • Cơ quan chuyên môn về lao động thuộc UBND cấp tỉnh.

(3) Nội dung thông báo

  • Thời điểm, địa điểm, phạm vi, lý do đình công;
  • Danh sách yêu cầu của tập thể lao động;
  • Thông tin người đại diện lãnh đạo đình công;
  • Bản sao Quyết định đình công.

Việc gửi thông báo cần được chứng minh bằng hồ sơ (biên nhận, dấu công văn, xác nhận gửi bưu chính) để tránh tranh chấp về thời hạn hoặc phạm vi thông báo.

5. Bước 5 – Tổ chức đình công thực tế

Khi đến thời điểm đã thông báo mà doanh nghiệp không chấp thuận yêu cầu, tổ chức đại diện được quyền tiến hành đình công. Quy trình triển khai phải đảm bảo:

(1) Nguyên tắc tuân thủ pháp luật

  • Người lao động hoàn toàn tự nguyện tham gia hoặc không tham gia.
  • Không gây cản trở người lao động không tham gia đình công.
  • Không gây rối trật tự công cộng, không làm hư hại tài sản doanh nghiệp.
  • Không đình công tại khu vực, ngành nghề bị cấm theo quy định.

(2) Quy trình tổ chức tại hiện trường

  • Bố trí người phụ trách điều phối, đảm bảo an toàn và trật tự.
  • Giữ kênh liên lạc thường xuyên giữa tổ chức đại diện người lao động và doanh nghiệp.
  • Phối hợp với lực lượng chức năng khi cần, đảm bảo môi trường lao động ổn định.

(3) Khuyến nghị về quản trị rủi ro: Doanh nghiệp nên chuẩn bị phương án duy trì an toàn lao động, duy trì sản xuất tối thiểu, kiểm soát thông tin nội bộ và hạn chế phát sinh xung đột thứ cấp.

6. Bước 6 – Tái thương lượng và kết thúc đình công

Mục tiêu cuối cùng của đình công là đạt được thỏa thuận mới phù hợp với quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể lao động.

(1) Tái thương lượng: Trong quá trình đình công, hai bên có thể chủ động quay lại bàn thương lượng, với sự hỗ trợ của hòa giải viên lao động hoặc cơ quan chức năng khi cần thiết.

(2) Biên bản kết thúc đình công: Biên bản cần bao gồm:

  • Nội dung thống nhất;
  • Thời điểm kết thúc đình công;
  • Thời gian người lao động quay lại làm việc;
  • Cam kc hiện nghĩa vụ của mỗi bên;
  • Cơ chế giám sát thực hiện thỏa thuận.

Doanh nghiệp cần tuyệt đối không phân biệt đối xử đối với người lao động tham gia đình công hợp pháp và nhanh chóng triển khai các cam kết nhằm ổn định lại quan hệ lao động.

Kết luận: Quy trình tổ chức đình công đúng luật giúp bảo đảm quyền của tập thể lao động đồng thời duy trì ổn định hoạt động doanh nghiệp. Việc nắm vững các bước pháp lý và triển khai đúng chuẩn góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, chuyên nghiệp và bền vững.

IV. Các trường hợp cấm đình công theo pháp luật

1. Đình công tại đơn vị cung cấp dịch vụ thiết yếu thuộc “danh mục cấm”

Pháp luật cấm đình công tại các doanh nghiệp, bộ phận doanh nghiệp mà nếu ngừng việc sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng, an ninh, trật tự an toàn xã hội, sức khỏe cộng đồng, hoạt động kinh tế trọng yếu.

Các nhóm thường gặp:

  • Hệ thống sản xuất, truyền tải, điều độ điện.
  • Điều hành bay, bảo đảm an toàn hàng không.
  • Viễn thông, công nghệ thông tin phục vụ an ninh, quốc phòng.
  • Cấp nước sạch đô thị, vệ sinh môi trường một số đô thị.

Lưu ý: không phải mọi doanh nghiệp điện lực, nước sạch, hàng không… đều bị cấm đình công, mà chỉ những đơn vị, bộ phận nằm trong danh mục do Chính phủ ban hành. Tổ chức đại diện người lao động cần tra cứu đúng phụ lục hiện hành trước khi lên phương án đình công.

2. Đình công khi tranh chấp đang được cơ quan có thẩm quyền giải quyết

Đình công bị cấm nếu tranh chấp lao động tập thể đã được đưa tới:

  • Hòa giải viên lao động,
  • Hội đồng trọng tài lao động,
  • Hoặc Tòa án có thẩm quyền.

Lý do: lúc này tranh chấp đang nằm trong “kênh xử lý pháp lý chính thức”, nên đình công song song được coi là vượt ra ngoài khuôn khổ pháp luật. Thực tế, nhiều tập thể cho rằng “chờ lâu quá nên đình công tiếp” nhưng vẫn bị Tòa án tuyên là đình công bất hợp pháp.

3. Đình công tự phát, không do tổ chức đại diện người lao động hợp pháp tổ chức

Chỉ đình công do tổ chức đại diện người lao động hợp pháp (công đoàn cơ sở hoặc tổ chức đã được đăng ký, có quyền thương lượng tập thể) tổ chức mới được pháp luật thừa nhận.

Các trường hợp sau đều thuộc dạng đình công tự phát – bị cấm:

  • Trưởng chuyền, tổ trưởng, nhóm trưởng tự kêu gọi nghỉ việc hàng loạt.
  • Người lao động tự lập “ban đình công” nhưng không phải tổ chức đại diện đã đăng ký.
  • Rủ nhau nghỉ việc qua mạng xã hội, không thông qua tổ chức đại diện.

4. Đình công vi phạm trình tự, thủ tục pháp luật

Đình công sẽ bị coi là thuộc nhóm “cấm” nếu không tuân thủ trình tự pháp lý bắt buộc, ví dụ:

  • Không tổ chức lấy ý kiến hợp lệ hoặc không đủ tỷ lệ tán thành theo luật.
  • Không ban hành quyết định đình công đúng nội dung, đúng thẩm quyền.
  • Không gửi thông báo đình công đúng thời hạn, đúng đối tượng phải nhận.
  • Tự ý thay đổi thời điểm, phạm vi đình công mà không thực hiện lại thủ tục thông báo theo quy định.

Thực chất, đây là các trường hợp “sai quy trình” nhưng hậu quả pháp lý vẫn là đình công bất hợp pháp.

5. Đình công gắn với hành vi lôi kéo, ép buộc, gây rối, phá hoại

Dù đình công đúng nơi, đúng thủ tục, pháp luật vẫn cấm tuyệt đối các hành vi sau:

  • Ép buộc, đe dọa, hành hung người không muốn tham gia đình công.
  • Chặn cổng, cản trở người và phương tiện ra vào doanh nghiệp.
  • Phá hoại máy móc, thiết bị, nhà xưởng, dữ liệu, tài sản doanh nghiệp.
  • Lợi dụng đình công để gây rối an ninh, kích động bạo lực.

Những hành vi này tách biệt với quyền đình công, có thể bị xử phạt hành chính, buộc bồi thường thiệt hại, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự.

6. Rủi ro pháp lý khi đình công thuộc nhóm “cấm”

Khi đình công rơi vào một trong các nhóm cấm:

  • Tòa án có thể tuyên đình công bất hợp pháp.
  • Người lao động phải trở lại làm việc; nếu không chấp hành có thể bị xử lý kỷ luật lao động.
  • Tổ chức đại diện người lao động tổ chức đình công trái luật có thể bị xử phạt, bị yêu cầu bồi thường thiệt hại gây ra cho doanh nghiệp.

Kết luận: Nắm vững các trường hợp cấm đình công giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng bằng đúng “kênh pháp lý”, giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro để chủ động đối thoại, giảm thiểu xung đột và phòng tránh hệ quả của đình công bất hợp pháp.

V. Trách nhiệm & hệ quả khi đình công bất hợp pháp

Đình công bất hợp pháp không chỉ là vi phạm pháp luật lao động mà còn kéo theo nhiều rủi ro về tài chính, nhân sự và uy tín cho cả hai phía trong quan hệ lao động.

1. Trách nhiệm của người lao động tham gia đình công bất hợp pháp

  • Không được trả lương, không đóng bảo hiểm cho toàn bộ thời gian tham gia đình công trái luật.
  • Có thể bị xử lý kỷ luật lao động (khi có hành vi cản trở sản xuất, gây rối, kích động, xúc phạm danh dự, tài sản…) đến mức sa thải nếu đủ căn cứ và trình tự.
  • Nếu gây thiệt hại tài sản, làm gián đoạn sản xuất có lỗi rõ ràng, người lao động có thể bị yêu cầu bồi thường theo nội quy, thỏa ước và quy định pháp luật có liên quan.

2. Trách nhiệm của tổ chức đại diện người lao động

  • Tổ chức đại diện người lao động khởi xướng hoặc lãnh đạo đình công bất hợp pháp phải chịu trách nhiệm về mặt pháp lý và hành chính, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động.
  • Có nghĩa vụ phối hợp chấm dứt đình công, tuyên truyền, vận động người lao động trở lại làm việc, hỗ trợ ổn định sản xuất.
  • Trường hợp gây thiệt hại nghiêm trọng, tổ chức có thể bị yêu cầu bồi thường, đồng thời ảnh hưởng uy tín đại diện của mình trước tập thể người lao động.

3. Quyền và công cụ của người sử dụng lao động

  • Đề nghị Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền tuyên đình công bất hợp pháp, yêu cầu tập thể lao động quay lại làm việc.
  • Yêu cầu cơ quan chức năng hỗ trợ bảo vệ an ninh, trật tự, an toàn tài sản, bảo vệ người lao động không tham gia đình công.
  • Trong trường hợp rủi ro cao, có quyền tạm ngừng hoạt động một phần hoặc toàn bộ để bảo đảm an toàn, tuân thủ đúng quy định pháp luật.

4. Hệ quả quản trị nhân sự và vận hành doanh nghiệp

  • Gián đoạn sản xuất – kinh doanh, trễ đơn hàng, tăng chi phí bồi thường hợp đồng.
  • Tăng nguy cơ tranh chấp lao động tập thể, ảnh hưởng chỉ số tuân thủ, thậm chí bị “soi kỹ” hơn bởi khách hàng, đối tác, kiểm toán, cơ quan quản lý.
  • Ảnh hưởng uy tín tuyển dụng và thương hiệu nhà tuyển dụng, giảm mức độ gắn kết và niềm tin nội bộ nếu doanh nghiệp xử lý thiếu khéo léo.

5. Khuyến nghị cho doanh nghiệp và bộ phận nhân sự

  • Thiết lập cơ chế đối thoại định kỳ và kênh tiếp nhận khiếu nại, kiến nghị minh bạch.
  • Xây dựng quy trình thương lượng tập thể và giải quyết tranh chấp rõ ràng, truyền thông cho toàn bộ nhân sự.
  • Áp dụng cơ chế cảnh báo sớm mâu thuẫn, huấn luyện quản lý tuyến đầu về kỹ năng lắng nghe, thương lượng và xử lý xung đột.

Kết luận: Quản trị tốt nguy cơ đình công bất hợp pháp giúp doanh nghiệp bảo vệ hoạt động sản xuất – kinh doanh, đồng thời bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động, hướng tới quan hệ lao động hài hòa và bền vững.

Đình công là vấn đề nhạy cảm và tác động trực tiếp đến sự ổn định quan hệ lao động, vì vậy hiểu đúng khái niệm, điều kiện hợp pháp và các trường hợp bị cấm giúp doanh nghiệp và người lao động hạn chế rủi ro pháp lý. Việc tăng cường thương lượng, đối thoại và xây dựng môi trường làm việc minh bạch luôn là chìa khóa ngăn ngừa tranh chấp.

Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Theo dõi LÊ ÁNH HR để cập nhật kiến thức chuyên sâu và chương trình đào tạo quản trị nhân sự – luật lao động – tiền lương ứng dụng thực tế.

------------------------- 

Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự, hãy tham gia các khóa học tại Lê Ánh HR. Các khóa học này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn liên tục cập nhật những kiến thức mới nhất. Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.

LÊ ÁNH HR - Nơi đào tạo hành chính nhân sự uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học thuộc lĩnh vực quản trị hành chính nhân sự từ cơ bản đến chuyên sâu, học viên có thể tham khảo thêm:

Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán tổng hợp online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904848855; 0971698687

Khóa học hành chính nhân sự - Voucher

Đăng ký