Thỏa Ước Lao Động Tập Thể - Những Quy Định Cần Biết

0 Đánh giá

Thỏa ước lao động tập thể là gì? thỏa ước lao đông tập thể có bắt buộc không? Thủ tục đăng ký thỏa ước lao động tập thể như thế nào? Thỏa ước lao động tập thể có gì khác hợp đồng lao động? Cùng Lê Ánh HR theo dõi bài viết để tìm câu trả lời nhé.

1. Thỏa ước lao động tập thể là gì?

Thỏa ước lao động tập thể là gì?

Thỏa ước lao động tập thể là một hiệp định được ký kết giữa doanh nghiệp và một tổ chức đại diện cho các nhân viên, thường là một đại diện từ công đoàn hoặc từ ban điều hành của công ty. Thỏa ước này thiết lập các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong quan hệ lao động và định rõ các quy định và điều kiện làm việc.

Xem thêm: Quan hệ lao động là gì? Ý nghĩa của quan hệ lao động trong doanh nghiệp

Thỏa ước lao động tập thể thường được đàm phán và thỏa thuận dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng quyền lợi của cả nhân viên và doanh nghiệp. Nó có thể áp dụng cho tất cả hoặc một phần nhân viên trong doanh nghiệp.

Thỏa ước lao động tập thể có bắt buộc không?

Thỏa ước lao động tập thể không phải là một yêu cầu bắt buộc trong mọi quốc gia. Quy định về thỏa ước lao động tập thể có thể khác nhau tùy theo luật lao động của từng quốc gia hoặc khu vực.

Tuy nhiên, trong một số quốc gia, thỏa ước lao động tập thể có thể được yêu cầu đối với các doanh nghiệp đạt quy mô nhất định hoặc trong một số ngành nghề cụ thể. Thỏa ước lao động tập thể thường được thỏa thuận giữa doanh nghiệp và đại diện của nhân viên, chẳng hạn như một đại diện từ công đoàn hoặc từ ban điều hành của công ty.

2. Vai trò của thỏa ước lao động tập thể

Thỏa ước lao động tập thể đóng vai trò quan trọng trong quan hệ lao động và có những tác động và vai trò quan trọng như sau:

- Bảo vệ quyền lợi của nhân viên: Thỏa ước lao động tập thể giúp bảo vệ quyền lợi và lợi ích của nhân viên. Nó định rõ các quy định về mức lương, chế độ làm việc, chế độ nghỉ phép, bảo hiểm xã hội, và các quyền khác của nhân viên. Thỏa ước này đảm bảo rằng nhân viên được đối xử công bằng và nhận đủ các quyền và lợi ích theo quy định.

- Xây dựng môi trường lao động ổn định: Thỏa ước lao động tập thể giúp xây dựng một môi trường lao động ổn định và hài hòa. Bằng cách thiết lập các quy định và điều kiện làm việc rõ ràng, nó giúp giảm thiểu sự xung đột và tranh chấp lao động trong doanh nghiệp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Xem thêm: Tranh chấp lao động là gì?

- Định rõ quyền và nghĩa vụ của cả nhân viên và doanh nghiệp: Nó xác định các trách nhiệm, quyền hạn và giới hạn của cả hai bên trong quan hệ lao động. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch, công bằng và tuân thủ các quy định trong doanh nghiệp.

- Tạo điều kiện cho thương lượng và đối thoại: Bằng cách có một đại diện đại diện cho nhân viên, thỏa ước này cung cấp một nền tảng để thảo luận, đàm phán và giải quyết các vấn đề liên quan đến lao động một cách xây dựng.

3. Ý nghĩa của thỏa ước lao động tập thể

- Quy định chính sách và điều kiện lao động: Thỏa ước lao động tập thể xác định các quyền và nghĩa vụ của cả công nhân và nhà tuyển dụng. Nó bao gồm các điều khoản về lương, giờ làm việc, bảo hiểm, thời gian nghỉ, điều kiện làm việc và các quyền lợi khác.

- Bảo vệ quyền lợi của công nhân: Thỏa ước lao động tập thể đảm bảo rằng công nhân được hưởng các quyền lợi cơ bản như lương công bằng, giờ làm việc hợp lý, bảo hiểm y tế và xã hội, nghỉ ngơi, công việc an toàn và các chính sách khác.

- Bảo đảm ổn định và hòa thuận lao động: Thỏa ước lao động tập thể giúp tạo ra một môi trường lao động ổn định và hòa thuận bằng cách định rõ các quyền và trách nhiệm của cả hai bên. Nó giúp tránh tranh chấp lao động và tạo điều kiện cho sự hợp tác và gắn kết giữa công nhân và nhà tuyển dụng.

4. Quy định về thỏa ước lao động tập thể

- Phạm vi áp dụng: Quy định xác định phạm vi áp dụng của thỏa ước, bao gồm các đơn vị công ty, ngành nghề, hoặc khu vực địa lý nào mà thỏa ước áp dụng.

- Quyền và nghĩa vụ của hai bên: Quy định xác định quyền và nghĩa vụ của cả doanh nghiệp và các nhân viên. Điều này bao gồm các quy định về mức lương, chế độ làm việc, giờ làm việc, chế độ nghỉ phép, bảo hiểm xã hội, chính sách và phúc lợi khác.

- Quy trình thương lượng và ký kết: Quy định xác định quy trình thương lượng và ký kết thỏa ước lao động tập thể. Bao gồm việc định rõ thời gian và địa điểm thương lượng, các bước thực hiện quy trình, và quyền và trách nhiệm của các bên liên quan.

- Thời hạn và hiệu lực: Thời hạn có thể là một khoảng thời gian cụ thể hoặc thỏa thuận là vô thời hạn. Hiệu lực của thỏa ước thường có hiệu lực từ ngày ký kết và áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

- Quyền và quy trình giải quyết tranh chấp: Quy định xác định quyền và quy trình giải quyết tranh chấp giữa hai bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp về việc áp dụng thỏa ước lao động tập thể.

Các quy định và điều khoản khác có thể có trong thỏa ước lao động tập thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Quy định này thường được đàm phán và thỏa thuận giữa các đại diện của doanh nghiệp và các đại diện của nhân viên, thường là từ công

5. Phân loại thỏa ước lao động tập thể

- Thỏa ước lao động tập thể ngành nghề: Đây là thỏa ước áp dụng cho một ngành nghề cụ thể, ví dụ như ngành công nghiệp, ngành xây dựng, ngành giáo dục, ngành y tế. Thỏa ước này được đàm phán và ký kết bởi các đại diện của các doanh nghiệp trong ngành và các đại diện của công đoàn hoặc tổ chức đại diện cho nhân viên trong ngành đó.

- Thỏa ước lao động tập thể khu vực: Đây là thỏa ước áp dụng cho một khu vực địa lý cụ thể, ví dụ như một thành phố, một tỉnh, hoặc một vùng. Thỏa ước này có thể được đàm phán và ký kết bởi các đại diện của các doanh nghiệp trong khu vực và các đại diện của công đoàn hoặc tổ chức đại diện cho nhân viên trong khu vực đó.

- Thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp: Đây là thỏa ước áp dụng cho một công ty hoặc doanh nghiệp cụ thể.

- Thỏa ước lao động tập thể quốc gia: Đây là thỏa ước áp dụng trên quy mô quốc gia, áp dụng cho toàn bộ quốc gia hoặc một ngành công nghiệp lớn. Thỏa ước này thường được đàm phán và ký kết bởi các đại diện của các tổ chức đại diện cho doanh nghiệp và các đại diện của công đoàn hoặc tổ chức đại diện cho nhân viên trên cấp quốc gia.

Các phân loại này có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.

6. Nội dung của thỏa ước lao động gồm những gì?

Nội dung của thỏa ước lao động có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia, khu vực, ngành nghề và doanh nghiệp cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số nội dung phổ biến thường có trong một thỏa ước lao động:

- Thông tin đối tác: Thỏa ước lao động bao gồm thông tin về các bên liên quan, bao gồm tên và địa chỉ của doanh nghiệp và công đoàn hoặc tổ chức đại diện cho nhân viên.

- Phạm vi áp dụng: Thỏa ước xác định phạm vi áp dụng của nó, bao gồm các đơn vị công ty, ngành nghề, hoặc khu vực địa lý mà nó áp dụng.

- Quyền và nghĩa vụ của hai bên: Thỏa ước xác định cụ thể và rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả doanh nghiệp và nhân viên.

- Chế độ làm việc: Thỏa ước đề cập đến các quy định liên quan đến chế độ làm việc, bao gồm giờ làm việc, ca làm việc, ngày nghỉ, ngày lễ và chế độ nghỉ phép.

- Mức lương và phúc lợi: Thỏa ước quy định về mức lương cơ bản, các khoản phụ cấp, trợ cấp, và các chính sách liên quan đến phúc lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, hưu trí, và các khoản hỗ trợ khác.

- Điều kiện làm việc và an toàn lao động: Thỏa ước có thể đưa ra các quy định về điều kiện làm việc, môi trường lao động an toàn, các biện pháp bảo đảm an toàn và sức khỏe lao động.

- Quyền và quy trình giải quyết tranh chấp: Thỏa ước có thể chứa quy định về quyền và quy trình giải quyết tranh chấp giữa hai bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp về việc á

7. Thủ tục đăng ký thỏa ước lao động tập thể

Quy trình đăng ký thỏa ước lao động tập thể 

- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký gồm: Đơn đăng ký thỏa ước lao động tập thể, bản sao công văn/ quyết định thành lập công ty/ tổ chức, danh sách các thành viên tham gia thỏa ước lao động tập thể và thông tin cá nhân của từng người lao động, các văn bản liên quan khác (nếu có).

- Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký cho cơ quan quản lý lao động địa phương (thường là Sở Lao động - Thương binh và Xã hội).

- Bước 3: Cơ quan quản lý lao động xem xét hồ sơ và tiến hành kiểm tra thực tế (nếu cần).

- Bước 4: Sau khi hồ sơ được xem xét và đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan quản lý lao động sẽ cấp Giấy chứng nhận thỏa ước lao động tập thể.

Điều kiện để thỏa ước lao động tập thể có hiệu lực

- Thỏa thuận giữa các bên: Cần có sự đồng ý và thỏa thuận chính thức giữa công nhân (đại diện bởi một tổ chức đại diện công nhân) và nhà tuyển dụng (doanh nghiệp hoặc tổ chức) về các điều khoản và điều kiện lao động.

- Đúng quy trình pháp lý: Thỏa ước lao động tập thể phải tuân thủ các quy trình pháp lý quy định. Cụ thể, quy trình này có thể bao gồm việc thông báo cho cơ quan chức năng, đăng ký hoặc chấp thuận từ phía chính quyền lao động.

- Tuân thủ quy định pháp luật: Thỏa ước lao động tập thể cần tuân thủ các quy định và quy tắc pháp luật liên quan đến việc ký kết và thực thi hợp đồng lao động.

- Công bằng và hợp lý: Thỏa ước lao động tập thể cần đảm bảo tính công bằng và hợp lý cho cả công nhân và nhà tuyển dụng. Nó không được vi phạm các quyền cơ bản của công nhân và phải đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định pháp luật liên quan.

- Chấp thuận và thực thi: Thỏa ước lao động tập thể cần được chấp thuận chính thức và thực thi bởi cả hai bên. Các điều khoản và điều kiện trong thỏa ước phải được thực hiện và tuân thủ theo quy định.

Thời hạn của thỏa ước lao động tập thể

Thỏa ước lao động tập thể có thời hạn từ 1 năm đến 3 năm. Thời hạn cụ thể do các bên thỏa thuận và ghi trong thỏa ước lao động tập thể.

8. Mẫu thỏa ước lao động tập thể mới nhất

Mẫu thỏa ước lao động tập thểMẫu thỏa ước lao động tập thể

9. So sánh thỏa ước lao động tập thể và hợp đồng lao động

- Đối tượng:

  • Thỏa ước lao động tập thể: Áp dụng cho một nhóm người lao động, thường là các công đoàn hoặc tổ chức đại diện cho người lao động trong một doanh nghiệp hoặc ngành nghề cụ thể.
  • Hợp đồng lao động: Áp dụng cho từng cá nhân người lao động, chỉ liên quan đến quan hệ lao động giữa người lao động và nhà tuyển dụng.

- Quyền lợi và nghĩa vụ:

  • Thỏa ước lao động tập thể: Định rõ các quyền lợi và nghĩa vụ chung của nhóm người lao động, bao gồm mức lương, giờ làm việc, các quyền và lợi ích phụ cấp khác.
  • Hợp đồng lao động: Định cụ thể các quyền lợi và nghĩa vụ của từng người lao động cá nhân, bao gồm mức lương, giờ làm việc, các quyền và lợi ích phụ cấp khác.

- Phạm vi áp dụng:

  • Thỏa ước lao động tập thể: Thường áp dụng cho tất cả các người lao động trong nhóm hoặc đơn vị công tác mà thỏa ước lao động tập thể đại diện.
  • Hợp đồng lao động: Áp dụng riêng lẻ cho từng người lao động và quy định quan hệ lao động giữa từng người lao động và nhà tuyển dụng.

- Quyền đại diện và đàm phán:

  • Thỏa ước lao động tập thể: Được đại diện và đàm phán bởi tổ chức công đoàn hoặc tổ chức đại diện khác.
  • Hợp đồng lao động: Được đàm phán trực tiếp giữa người lao động và nhà tuyển dụng, mỗi bên có quyền tự do đàm phán và thỏa thuận các điều khoản.

Xem thêm: Hợp Đồng Lao Động Là Gì? Các Loại Hợp Đồng Lao Động

10. So sánh nội quy lao động và thỏa ước lao động tập thể

- Tính chung và cá nhân:

  • Nội quy lao động: Áp dụng cho tất cả nhân viên trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nội quy lao động là một tài liệu quy định các quy tắc, nguyên tắc và nghĩa vụ chung mà tất cả nhân viên phải tuân thủ.
  • Thỏa ước lao động tập thể: Áp dụng cho một nhóm người lao động cụ thể, thường là các công đoàn hoặc tổ chức đại diện cho người lao động trong một doanh nghiệp hoặc ngành nghề cụ thể.

- Phạm vi áp dụng:

  • Nội quy lao động: Áp dụng cho toàn bộ hoạt động lao động trong tổ chức hoặc doanh nghiệp, bao gồm cả quy tắc về ứng xử, kỷ luật, an toàn lao động, v.v.
  • Thỏa ước lao động tập thể: Áp dụng cho các quyền lợi và nghĩa vụ chung của nhóm người lao động, bao gồm mức lương, giờ làm việc, các quyền và lợi ích phụ cấp khác.

- Cấp quản lý:

  • Nội quy lao động: Thường được ban hành và quản lý bởi nhà tuyển dụng hoặc bộ phận quản lý nhân sự trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.
  • Thỏa ước lao động tập thể: Thỏa ước này được đại diện và đàm phán bởi tổ chức công đoàn hoặc tổ chức đại diện khác.

Xem thêm: 

Trên đây là tất cả nội dung có liên quan đến thỏa ước lao động tập thểLê Ánh HR muốn cung cấp đến bạn. Cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi bài viết!

Lê Ánh HR - Nơi đào tạo hành chính nhân sự uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học hành chính nhân sự online/offline, khóa học C&Bkhóa học C&B chuyên sâu, khóa học bảo hiểm xã hộikhóa học thuế TNCN chuyên sâu ... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.

Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904848855; 0971698687

học phí lê ánh hr

Đăng ký